Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
|
02 | 02 | 13 | 13 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kitchee U22
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK U22L
|
Kitchee U22
Eastern Football Team U22
Kitchee U22
Eastern Football Team U22
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK U22L
|
Eastern Football Team U22
Kitchee U22
Eastern Football Team U22
Kitchee U22
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK U22L
|
Lee Man FC U22
Kitchee U22
Lee Man FC U22
Kitchee U22
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK U22L
|
HK Rangers FC U22
Kitchee U22
HK Rangers FC U22
Kitchee U22
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK U22L
|
Wofoo Tai Po FC U22
Kitchee U22
Wofoo Tai Po FC U22
Kitchee U22
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK U22L
|
Kitchee U22
Southern District U22
Kitchee U22
Southern District U22
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK U22L
|
North District U22
Kitchee U22
North District U22
Kitchee U22
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Hong Kong FC U22
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22
North District U22
Hong Kong FC U22
North District U22
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22
Lee Man FC U22
Hong Kong FC U22
Lee Man FC U22
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK U22L
|
HK Rangers FC U22
Hong Kong FC U22
HK Rangers FC U22
Hong Kong FC U22
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
Hong Kong FC U22(N)
Kitchee U22
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK U22L
|
Eastern Football Team U22
Hong Kong FC U22
Eastern Football Team U22
Hong Kong FC U22
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22
Southern District U22
Hong Kong FC U22
Southern District U22
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK U22L
|
North District U22
Hong Kong FC U22
North District U22
Hong Kong FC U22
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK U22L
|
Lee Man FC U22
Hong Kong FC U22
Lee Man FC U22
Hong Kong FC U22
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK U22L
|
Hong Kong FC U22
HK Rangers FC U22
Hong Kong FC U22
HK Rangers FC U22
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 27
-
2.1 Trung bình ghi bàn 3
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
62% TL thắng 56%
-
0% TL hòa 11%
-
38% TL thua 33%