Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
4
T
T
|
5
2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ayr (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Ayr (W)
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Ayr (W)
|
60 | 60 | 60 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Nữ Kilmarnock
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Kilmarnock
Nữ Spartans
Nữ Kilmarnock
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
SCO WD
|
Rossvale FC (W)
Nữ Kilmarnock
Rossvale FC (W)
Nữ Kilmarnock
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
Nữ Kilmarnock
Ayr (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
5
2
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United(N)
Nữ Kilmarnock
Nữ Dundee United(N)
Nữ Kilmarnock
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WD
|
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4.5
2
X
T
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Queen's Park
Nữ Kilmarnock
Nữ Queen's Park
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
3
H
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Dundee United
Nữ Kilmarnock
Nữ Dundee United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Partick Thistle (W)
Nữ Kilmarnock
Partick Thistle (W)
Nữ Kilmarnock
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow City
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SWPL C(W)
|
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
Nữ Kilmarnock
Gartcairn FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Kilmarnock
|
04 | 3 5 | 04 | 3 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Queen's Park
Nữ Kilmarnock
Nữ Queen's Park
Nữ Kilmarnock
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow Girls
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WD
|
St Johnstone (W)
Nữ Kilmarnock
St Johnstone (W)
Nữ Kilmarnock
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Dundee United
Nữ Kilmarnock
Nữ Dundee United
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
Nữ Stirling University
Nữ Kilmarnock
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 15
-
0 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
4.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 50%