Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ ZFK Napredak
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Napredak
ZFK TSC (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SER L W
|
ZFK Milutinac (W)
Nữ ZFK Napredak
ZFK Milutinac (W)
Nữ ZFK Napredak
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
Nữ ZFK Sloga
Nữ ZFK Napredak
Nữ ZFK Sloga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
4
1.5
X
T
|
SER L W
|
Nữ Pozarevac
Nữ ZFK Napredak
Nữ Pozarevac
Nữ ZFK Napredak
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ ZFK Napredak
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ ZFK Napredak
|
80 | 130 | 80 | 130 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
Nữ FK Obilic
Nữ ZFK Napredak
Nữ FK Obilic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
Nữ FK Obilic
Nữ ZFK Napredak
Nữ FK Obilic
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ FK Obilic
Nữ ZFK Napredak
Nữ FK Obilic
Nữ ZFK Napredak
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Napredak
Nữ Pozarevac
Nữ ZFK Napredak
Nữ Pozarevac
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Nữ Vojvodina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Milutinac (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Milutinac (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3.5
X
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
24 Tổng số mất bàn 13
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
44% TL thắng 30%
-
11% TL hòa 40%
-
44% TL thua 30%