Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
|
32 | 32 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trollhattans (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWEC-W
|
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
|
32 | 33 | 32 | 33 |
|
|
Nữ Lidkopings FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Lidkopings FK
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Alingsas (W)
Nữ Lidkopings FK
Alingsas (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ Lidkopings FK
Alingsas (W)
Nữ Lidkopings FK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Lidkopings FK
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Lidkopings FK
Nữ Eskilstuna Utd
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
H
H
|
3/3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Lidkopings FK
Nữ IFK Kalmar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Lidkopings FK
Nữ IK Uppsala
Nữ Lidkopings FK
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Lidkopings FK
Nữ Malmo
Nữ Lidkopings FK
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
Trollhattans (W)
Nữ Lidkopings FK
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Jitex BK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Jitex BK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Lidkopings FK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Lidkopings FK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Lidkopings FK
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Bollstanas SK
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ IK Uppsala
Nữ Lidkopings FK
Nữ IK Uppsala
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lidkopings FK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 23
-
2 Trung bình mất bàn 2.3
-
0% TL thắng 20%
-
67% TL hòa 20%
-
33% TL thua 60%