trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 1
-
73 Tấn công 124
-
15 Tấn công nguy hiểm 75
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
9 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
210 Chuyền bóng 482
-
1 Việt vị 1
-
18 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 13
-
3 Số lần thay người 5
-
3 Cú rê bóng 11
-
20 Tắc bóng thành công 13
-
7 Cắt bóng 2
-
1 Kiến tạo 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Taichi Hara

90+4'
90+1'

90+1'

Kyo Sato
Temma Matsuda

85'
78'

78'

78'

72'

60'

2Nghỉ0
Osamu Henry Iyoha
Yuta Toyokawa

40'
Hisashi Appiah Tawiah

36'
Yuta Toyokawa

31'
Taichi Hara

24'
Taichi Hara
ast: Shohei Takeda

14'
12'





Đội hình
Kyoto Purple Sanga 4-3-3
-
267.2Ota G.
-
67.2Misao Y.37.3Asada S.55.4Appiah Tawiah H.207.3Fukuda S.
-
167.4Takeda S.196.6Kaneko D.77.1Kawasaki S.
-
186.5Matsuda T.1428.0Hara T.236.7Toyokawa Y.
-
116.7Yamagishi Y.96.4Lukian
-
86.8Konno K.996.9Ideguchi Y.66.9Mae H.76.3Kanamori T.
-
26.8Yuzawa M.36.5Nara T.336.6Grolli D.296.8Maejima Y.
-
316.3Murakami M.
Avispa Fukuoka 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
24Iyoha O.7.06.4Wellington18
-
44Sato K.6.46.6Sato R.27
-
9Patric6.7Oda I.16
-
94Gu Sung-Yun6.6Tashiro M.37
-
39Mark Bonner6.5Hiratsuka Y.35
-
25Yachida T.Nagaishi T.1
-
13Miyayoshi T.Tsuruno R.28
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.9 Phạt góc 3.6
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
13.8 Phạm lỗi 12
-
47.1% TL kiểm soát bóng 40.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 7% | 18% |
20% | 10% | 16~30 | 17% | 15% |
15% | 15% | 31~45 | 4% | 21% |
10% | 21% | 46~60 | 17% | 18% |
15% | 21% | 61~75 | 9% | 15% |
27% | 17% | 76~90 | 36% | 10% |