trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
177 Tấn công 70
-
106 Tấn công nguy hiểm 24
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
5 Phạm lỗi 6
-
0 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 4
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
673 Chuyền bóng 408
-
90% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
23 Đánh đầu 13
-
9 Đánh đầu thành công 9
-
1 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 27
-
10 Cú rê bóng 20
-
19 Quả ném biên 23
-
21 Tắc bóng thành công 27
-
14 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 1
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+1'

82'

76'

Ola Solbakken
Antonio Eromonsele Nordby Nusa

71'
Sander Berge
Jorgen Strand Larsen

71'
67'

67'

64'

46'

2Nghỉ0
Martin Odegaard
ast: Antonio Eromonsele Nordby Nusa

33'
Erling Haaland
ast: Antonio Eromonsele Nordby Nusa

25'




Đội hình
Na Uy 4-3-3
-
16.2Nyland O.
-
176.6Bjorkan F.156.6Ostigard L.46.7Strandberg S.36.6Ajer K.
-
77.1Aursnes F.67.0Berg P.108.4Odegaard M.
-
208.0Nusa A.97.5Haaland E.236.8Larsen J.
-
226.0Mikautadze G.77.2Kvaratskhelia K.
-
95.8Davitashvili Z.107.3Kiteishvili O.146.4Kochorashvili G.
-
26.0Gocholeishvili G.56.6Kvirkvelia S.46.2Kashia G.36.5Aleksandre Kalandadze167.4Azarovi I.
-
126.5Mamardashvili G.
Georgia 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
8Berge S.6.26.8Zivzivadze B.8
-
11Solbakken O.5.76.6Chakvetadze G.20
-
19Finne B.6.4Mekvabishvili A.13
-
14Ryerson J.6.8Mamuchashvili V.18
-
5Meling B.Loria G.1
-
12Dyngeland M.Aburjania G.6
-
16Vetlesen H.Dvali L.21
-
2Pedersen M.Lobjanidze S.11
-
21Breivik E.Tsitaishvili G.19
-
13Selvik E.Gugeshashvili L.17
-
22Daland J.Sazonov S.15
-
18Solbakken M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.3 Phạt góc 3.7
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
10.6 Phạm lỗi 9.1
-
54.9% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 13% | 13% |
17% | 6% | 16~30 | 2% | 13% |
19% | 13% | 31~45 | 15% | 24% |
16% | 10% | 46~60 | 25% | 13% |
14% | 10% | 61~75 | 20% | 13% |
20% | 40% | 76~90 | 22% | 22% |