trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 1
-
119 Tấn công 104
-
39 Tấn công nguy hiểm 46
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
12 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 12
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
555 Chuyền bóng 487
-
90% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 13
-
15 Đánh đầu thành công 4
-
1 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 14
-
6 Cắt bóng 4
-
2 Kiến tạo 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Virgil van Dijk

90+1'
Matthijs de Ligt
Denzel Dumfries

85'
77'

Joey Veerman
Frenkie De Jong

77'
75'

73'

69'

69'

69'

68'

Tijani Reijnders
Marten de Roon

65'
Noa Lang
Cody Gakpo

65'
Stefan de Vrij
Nathan Ake

46'
3Nghỉ0
44'

Nathan Ake

43'
Wout Weghorst
ast: Denzel Dumfries

39'
Cody Gakpo
ast: Denzel Dumfries

31'
Marten de Roon

17'
11'





Đội hình
Hà Lan 3-4-2-1
-
16.9Flekken M.
-
56.9Ake N.47.6van Dijk V.26.6Geertruida L.
-
177.1Blind D.217.3de Jong F.158.2De Roon M.228.3Dumfries D.
-
87.6Gakpo C.77.0Simons X.
-
98.0Weghorst W.
-
95.7Pavlidis V.
-
75.7Masouras G.115.8Bakasetas A.205.8Mantalos P.
-
235.6Siopis M.65.8Kourbelis D.
-
156.1Rota L.46.0Retsos P.175.9Chatzidiakos P.216.0Tsimikas K.
-
16.0Vlachodimos O.
Hy Lạp 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
6de Vrij S.6.46.0Bouchalakis A.5
-
3de Ligt M.6.06.2Fountas T.14
-
10Lang N.6.25.9Giannoulis D.22
-
16Veerman J.6.36.1Giakoumakis G.19
-
14Reijnders T.6.26.3Koulierakis K.3
-
11Berghuis S.Paschalakis A.12
-
23Noppert A.Pelkas D.10
-
20Koopmeiners T.Chatzigiovanis A.16
-
18Malen D.Athanasiadis G.13
-
13Verbruggen B.Ioannidis F.8
-
12Hartman Q.Papanikolaou G.2
-
19Wieffer M.Limnios D.18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 0.8
-
11.8 Bị sút cầu môn 6.6
-
5.9 Phạt góc 6.8
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
15.5 Phạm lỗi 11.9
-
54.4% TL kiểm soát bóng 59.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 18% | 7% |
16% | 17% | 16~30 | 6% | 19% |
11% | 5% | 31~45 | 25% | 7% |
20% | 11% | 46~60 | 18% | 23% |
13% | 17% | 61~75 | 13% | 11% |
27% | 29% | 76~90 | 16% | 30% |