trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 3
-
126 Tấn công 108
-
49 Tấn công nguy hiểm 24
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
18 Phạm lỗi 18
-
5 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
21 Đá phạt trực tiếp 21
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
-
315 Chuyền bóng 441
-
3 Việt vị 2
-
17 Đánh đầu thành công 25
-
14 Tắc bóng 19
-
13 Cú rê bóng 17
-
11 Cắt bóng 14
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
85'

84'

Pablo Damian Lavandeira Hernandez
Pablo David Sabbag Daccarett

81'
78'

Hernan Barcos
Penalty cancelled

76'
Jairo Concha
Josepmir Aaron Ballon Villacorta

71'
Pablo David Sabbag Daccarett
Ricardo Cesar Lagos Puyen

71'
Ricardo Cesar Lagos Puyen

70'
67'

67'

62'

59'

Franco Zanelatto Tellez
Marco Rodriguez

57'
0Nghỉ0
43'

Josepmir Aaron Ballon Villacorta

40'
Santiago Garcia

37'
Carlos Augusto Zambrano Ochandarte

31'
Marco Rodriguez

27'




Đội hình
Alianza Lima 4-2-3-1
-
1Campos A.
-
13Lagos R.2Garcia S.5Zambrano C.3Vilchez Y.
-
21Ballon J.16Castillo J.
-
11Reyna B.10Cueva C.22Rodriguez A.
-
9Barcos H.
-
7Hulk
-
9Pavon C.10Paulinho20Hyoran
-
21Battaglia R.15Zaracho M.
-
3Bruno Fuchs40Nathan34Jemerson44Rubens
-
22Everson
Atletico Mineiro 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
4Nicolás AmasifuenCadu42
-
28Chavez E.Dodo6
-
17Concha J.Edenilson8
-
24Jorge del CastilloEduardo Vargas11
-
31Espinoza Gomes I.Guilherme Arana13
-
7Lavandeira Hernandez P.Igor Gomes17
-
6Miguez P.Lemos M.28
-
26Montoya J.Mendes Matheus31
-
19Sabbag P.Otavio5
-
32Saravia F.Patrick49
-
35Jhoao VelasquezSaravia Renzo26
-
23Zanelatto F.Rever4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
15.1 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.4 Phạt góc 5.3
-
3.1 Thẻ vàng 3.3
-
15.1 Phạm lỗi 15.1
-
47.5% TL kiểm soát bóng 59.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 10% | 20% |
11% | 12% | 16~30 | 12% | 8% |
18% | 20% | 31~45 | 14% | 32% |
25% | 28% | 46~60 | 12% | 20% |
18% | 24% | 61~75 | 22% | 12% |
15% | 12% | 76~90 | 30% | 8% |