trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 3
-
114 Tấn công 78
-
84 Tấn công nguy hiểm 33
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
9 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
614 Chuyền bóng 414
-
91% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 4
-
28 Đánh đầu 24
-
17 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 4
-
22 Tắc bóng 12
-
0 Số lần thay người 5
-
17 Cú rê bóng 7
-
8 Quả ném biên 14
-
22 Tắc bóng thành công 12
-
5 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+2'

Bernardo Silva

89'
86'

85'

85'

80'

75'

73'

54'

54'

1Nghỉ0
Haaland E.
ast: Ake N.

27'




Đội hình
Manchester City 3-2-4-1
-
317.0Ederson
-
67.5Ake N.36.5Dias R.26.8Walker K.
-
256.4Akanji M.166.6Rodri
-
118.8Doku J.207.3Bernardo Silva196.7Julian Alvarez476.8Phil Foden
-
97.5Haaland E.
-
117.4Salah M.96.1Nunez D.206.1Diogo Jota
-
86.2Szoboszlai D.106.3Mac Allister A.176.2Jones C.
-
667.9Alexander-Arnold T.326.4Matip J.46.4van Dijk V.216.4Tsimikas K.
-
16.4Alisson
Liverpool 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
24Gvardiol J.6.0Diaz L.7
-
18Ortega S.5.9Endo W.3
-
52Bobb O.6.3Gakpo C.18
-
21Gomez S.6.4Gravenberch R.38
-
33Carson S.6.0Elliott H.19
-
82Lewis R.Konate I.5
-
5Stones J.Kelleher C.62
-
4Phillips K.Jarell Quansah78
-
Gomez J.2
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.3
-
1.2 Mất bàn 1
-
6.9 Bị sút cầu môn 11.9
-
6 Phạt góc 6.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.9
-
8.4 Phạm lỗi 13.1
-
63.1% TL kiểm soát bóng 64.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 3% | 1~15 | 15% | 16% |
13% | 10% | 16~30 | 11% | 16% |
19% | 27% | 31~45 | 18% | 21% |
17% | 10% | 46~60 | 10% | 10% |
14% | 20% | 61~75 | 21% | 10% |
25% | 27% | 76~90 | 22% | 24% |