trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 6
-
132 Tấn công 103
-
49 Tấn công nguy hiểm 60
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
513 Chuyền bóng 339
-
1 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 3
-
11 Tắc bóng thành công 18
-
5 Cắt bóng 13
-
0 Kiến tạo 1
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
90'

Nahuel Gallardo
Gabriel Diaz

84'
Lautaro Cerato
Alan Marinelli

83'
80'

79'

79'

Manuel Monaco
Sergio Quiroga

66'
Juan Manuel Insaurralde

62'
61'

Maico Quiroz

51'
Joaquin Gho
Lisandro Lopez

46'
Cristian Agustin Fontana
Gonzalo Bettini

46'
0Nghỉ1
45+4'

34'





Đội hình
Sarmiento Junin 4-2-3-1
-
17.0Devecchi J.
-
336.4Diaz G.26.6Insaurralde J.327.3Paredes F.256.4Bettini G.
-
157.2Calcaterra D.206.5Quiroz M.
-
96.3Marinelli A.106.8Quiroga S.86.7Mainero G.
-
76.8Lopez L.
-
207.4Ocampos C.
-
447.5Farioli B.56.6Miloc D.287.2Pitton M.186.9Gamba L.
-
367.1Gomez J. A.67.1Valdez S.247.2Patino Martinez J.297.2Canto G.157.0Lucas Emanuel Angelini
-
227.1Mansilla M.
Central Cordoba SDE 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
28Gho J.6.56.7Maciel L.25
-
19Fontana A.6.66.7Alvez G.21
-
30Monaco M.6.37.4Rodriguez L. M.10
-
35Cerato L.6.60.0Rangel M.99
-
36Gallardo N.6.40.0Ledesma M.1
-
22Monetti F.0.00.0Benitez M.3
-
6Sbuttoni F.0.00.0Meli A.26
-
27Hernandez E.0.00.0Blasi B.17
-
17Rosso J.0.00.0Goni G.14
-
29Garcia M.0.00.0Olguin G.31
-
31Mancilla H.0.00.0Sanabria M.7
-
5Martinez F.0.00.0Jourdan F.19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.4
-
13.2 Bị sút cầu môn 13.4
-
3.4 Phạt góc 4
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
12.4 Phạm lỗi 10
-
37.7% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1~15 | 15% | 7% |
22% | 5% | 16~30 | 15% | 7% |
8% | 25% | 31~45 | 21% | 20% |
14% | 19% | 46~60 | 6% | 23% |
11% | 13% | 61~75 | 15% | 15% |
34% | 16% | 76~90 | 25% | 25% |