trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 111
-
31 Tấn công nguy hiểm 47
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
15 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
363 Chuyền bóng 433
-
67% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
3 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 6
-
4 Số lần thay người 5
-
6 Cú rê bóng 9
-
19 Quả ném biên 25
-
18 Tắc bóng thành công 8
-
9 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
-
28 Chuyển dài 22
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+6'

Iwasaki Y.

90+2'
90'

Tsuruno R.
Konno K.

84'
80'

80'

66'

66'

Zahedi S.
Sato R.

60'
Iwasaki Y.
Kanamori T.

60'
49'

1Nghỉ0
Kanamori T.

40'
36'

Kamekawa M.
Oda I.

3'




Đội hình
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
-
16.9Nagaishi T.
-
56.4Miya D.376.9Tashiro M.337.1Grolli D.
-
297.2Maejima Y.67.0Mae H.307.0Masato Shigemi16Oda I.
-
77.0Kanamori T.87.5Konno K.
-
276.4Sato R.
-
196.9Hosoya M.156.8Kinoshita K.
-
146.7Koyamatsu T.336.9Shirai E.376.8Tezuka K.107.4Matheus Savio
-
327.2Hiroki Sekine137.0Inukai T.46.3Koga T.36.4Diego
-
466.2Matsumoto K.
Kashiwa Reysol 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
19Kamekawa M.6.76.3Yamada Y.6
-
18Iwasaki Y.7.16.2Kazuki Kumasawa48
-
9Zahedi S.6.46.2Shimamura T.29
-
28Tsuruno R.7.06.7Kakita Y.18
-
31Murakami M.6.3Tatsuta Y.50
-
4Inoue S.Sasaki M.21
-
35Hiratsuka Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
12.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
3.4 Phạt góc 6.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
14.7 Phạm lỗi 11.6
-
40.9% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 7% | 1~15 | 17% | 28% |
20% | 15% | 16~30 | 5% | 10% |
12% | 10% | 31~45 | 17% | 19% |
17% | 26% | 46~60 | 10% | 13% |
15% | 21% | 61~75 | 25% | 8% |
28% | 18% | 76~90 | 22% | 19% |