trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 2
-
117 Tấn công 113
-
53 Tấn công nguy hiểm 37
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
6 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
276 Chuyền bóng 448
-
2 Số lần cứu thua 2
-
35 Tắc bóng 34
-
3 Số lần thay người 5
-
10 Cú rê bóng 7
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
35 Tắc bóng thành công 34
-
16 Cắt bóng 11
-
2 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
88'

Yamaguchi H.
Ideguchi Y.

87'
87'

Yuruki K.
Miyashiro T.

83'
75'

Ogihara T.
ast: Osako Y.

70'
60'

46'

46'

2Nghỉ0
Muto Y.
ast: Sasaki D.

43'
Sasaki D.
Hirose R.

30'
Miyashiro T.

26'
Miyashiro T.
Bàn thắng bị từ chối

17'




Đội hình
Vissel Kobe 4-3-3
-
17.4Maekawa D.
-
157.3Honda Y.37.1Thuler47.0Yamakawa T.246.8Sakai G.
-
98.0Miyashiro T.68.4Ogihara T.76.9Ideguchi Y.
-
236.9Hirose R.107.3Osako Y.117.1Muto Y.
-
196.1Sho Fukuda296.6Suzuki A.
-
376.0Suzuki Y.186.0Ikeda M.136.1Hiraoka T.36.9Hata T.
-
56.8Tanaka S.
-
226.2Oiwa K.476.9Kim Min-Tae307.8Junnosuke Suzuki
-
996.5Kamifukumoto N.
Shonan Bellmare 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
22Sasaki D.7.96.7Okamoto T.6
-
14Yuruki K.6.46.8Abe H.7
-
96Yamaguchi H.6.7Phellype L.27
-
21Arai S.6.7Barada A.14
-
19Hatsuse R.6.5Nemoto R.16
-
81Kikuchi R.Mawatari H.21
-
18Ide H.Ono K.8
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.4
-
7.2 Bị sút cầu môn 15.4
-
5.4 Phạt góc 3.8
-
0.8 Thẻ vàng 2
-
10.4 Phạm lỗi 14.2
-
55.2% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 6% | 9% |
7% | 18% | 16~30 | 8% | 20% |
20% | 15% | 31~45 | 20% | 11% |
20% | 27% | 46~60 | 18% | 13% |
16% | 9% | 61~75 | 16% | 16% |
20% | 21% | 76~90 | 29% | 25% |