trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 1
-
86 Tấn công 116
-
31 Tấn công nguy hiểm 37
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
8 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
3 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
292 Chuyền bóng 497
-
74% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
4 Việt vị 2
-
24 Đánh đầu 19
-
14 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 22
-
10 Cú rê bóng 13
-
18 Quả ném biên 19
-
13 Tắc bóng thành công 22
-
12 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Andrade Navarro K. M.
Rossetto M.

87'
Felipe Jonatan
Mancuso E.

78'
Emmanuel Martinez
Pochettino T.

77'
Tinga

76'
73'

Ze Welison
Hercules

72'
Yago Pikachu
Moises

72'
69'

62'

61'

61'

Tinga
ast: Mancuso E.

53'
46'

2Nghỉ0
45'

Moises

20'
Moises

7'




Đội hình
Fortaleza CE 4-2-3-1
-
17.2Joao Ricardo
-
337.0Mancuso E.47.0Titi197.5Emanuel Britez28.4Tinga
-
206.5Rossetto M.356.7Hercules
-
2128.4Moises76.7Pochettino T.117.4Marinho
-
96.5Lucero J.
-
136.4Valencia E.196.7Borre R.
-
86.8Bruno Henrique
-
176.4Tabata406.7Romulo476.8Prado G.
-
157.3Bruno Gomes206.2Clayton446.4Vitao266.8Bernabei A.
-
16.0Rochet S.
Internacional (RS) 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
-
17Ze Welison6.76.9Gabriel Carvalho34
-
26Breno Lopes6.26.5Luis Otavio39
-
36Felipe Jonatan7.06.4Lucca45
-
8Emmanuel Martinez6.96.5Fernando5
-
77Andrade Navarro K. M.6.5Ricardo Mathias49
-
30MauricioIvan22
-
25Cardona T.Anthoni Spier Souza24
-
10CalebeVictor Gabriel41
-
88Lucas SashaAguirre B.35
-
22Yago PikachuRene6
-
37Kauan RodriguesYago Noal37
-
79Renato Kayser
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
14.5 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.6 Phạt góc 5.6
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
13.3 Phạm lỗi 12.9
-
46.1% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 8% | 12% |
15% | 16% | 16~30 | 8% | 9% |
21% | 16% | 31~45 | 20% | 38% |
10% | 19% | 46~60 | 14% | 9% |
15% | 8% | 61~75 | 16% | 16% |
17% | 25% | 76~90 | 31% | 12% |