



1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 3
-
108 Tấn công 117
-
63 Tấn công nguy hiểm 76
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
11 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
5 Cản bóng 2
-
8 Đá phạt trực tiếp 12
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
426 Chuyền bóng 583
-
84% TL chuyền bóng tnành công 91%
-
1 Việt vị 2
-
15 Đánh đầu 9
-
7 Đánh đầu thành công 5
-
3 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 21
-
4 Số lần thay người 2
-
20 Cú rê bóng 13
-
19 Quả ném biên 19
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 21
-
2 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Moukoko Y.
Fullkrug N.

90+1'
Nmecha F.
Brandt J.

87'
Wolf M.
Ryerson J.

87'
Reus M.
Adeyemi K.

83'
Schlotterbeck N.

73'
65'

53'

1Nghỉ0
42'

Fullkrug N.
ast: Schlotterbeck N.

36'
Maatsen I.

19'




Đội hình
Borussia Dortmund 4-2-3-1
-
17.1Kobel G.
-
227.2Maatsen I.47.5Schlotterbeck N.157.3Hummels M.267.0Ryerson J.
-
236.5Can E.206.6Sabitzer M.
-
276.8Adeyemi K.196.8Brandt J.108.7Sancho J.
-
147.3Fullkrug N.
-
106.4Dembele O.76.6Mbappe K.296.3Barcola B.
-
336.8Zaire-Emery W.177.1Vitinha86.5Ruiz F.
-
27.0Hakimi A.56.7Marquinhos215.8Hernandez L.256.9Mendes N.
-
996.5Donnarumma G.
Paris Saint Germain 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
8Nmecha F.6.06.0Kolo Muani R.23
-
11Reus M.5.96.7Lucas Beraldo35
-
18Moukoko Y.6.0Navas K.1
-
17Wolf M.6.0Mukiele N.26
-
35Lotka M.Pereira D.15
-
33Meyer A.Ramos G.9
-
25Sule N.Skriniar M.37
-
6Ozcan S.Soler C.28
-
21Malen D.Asensio M.11
-
43Bynoe-Gittens J.Ugarte M.4
-
9Haller S.Lee Kang-In19
-
38Watjen K.Tenas A.80
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 3
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
14.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.7 Phạt góc 6.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
8.4 Phạm lỗi 10.5
-
54.3% TL kiểm soát bóng 61.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 8% | 10% |
20% | 7% | 16~30 | 14% | 13% |
18% | 25% | 31~45 | 19% | 26% |
5% | 17% | 46~60 | 19% | 10% |
12% | 15% | 61~75 | 10% | 23% |
29% | 20% | 76~90 | 26% | 16% |