trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 23
-
6 Sút cầu môn 8
-
123 Tấn công 186
-
57 Tấn công nguy hiểm 76
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
15 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 4
-
16 Sút ngoài cầu môn 15
-
19 Đá phạt trực tiếp 13
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
398 Chuyền bóng 724
-
4 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 21
-
8 Cú rê bóng 9
-
6 Phạt góc (Hiệp phụ) 1
-
17 Tắc bóng thành công 21
-
9 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 2
- Xem thêm
Tình hình chính
5Phạt đền6
Takashi Uchino

5-6
5-6

Niemiec J.

5-5
4-5

Tzolis C.

4-4
3-4

Oberdorf T.

3-3
2-3

Yannik Engelhardt

2-2
1-2

Johannesson I. B.

1-2
0-2

Hoffmann A.

0-1
0-1

0Minutes3
106'

Yannik Engelhardt

103'
99'

Hoffmann A.
de Wijs J.

97'
91'

Takashi Uchino
Sobottka M.

83'
Daferner C.
Vincent Vermeij

83'
82'

Johannesson I. B.
Tanaka A.

75'
Niemiec J.
Klaus F.

75'
70'

66'

58'

58'

0Nghỉ1
39'

18'

8'

5'





Đội hình
Fortuna Dusseldorf 4-5-1
-
337.8Kastenmeier F.
-
196.4Iyoha E.306.5de Wijs J.157.2Oberdorf T.256.7Zimmermann M.
-
78.0Tzolis C.46.3Tanaka A.316.5Sobottka M.67.6Yannik Engelhardt116.4Klaus F.
-
97.5Vincent Vermeij
-
3328.6Hofmann P.136.8Daschner L.
-
710.0Stoger K.
-
156.6Passlack F.197.9Bero M.87.1Losilla A.327.7Wittek M.
-
146.4Oermann T.208.3Ordets I.318.1Schlotterbeck K.
-
168.5Luthe A.
Bochum 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
8Johannesson I. B.6.97.1Loosli N.41
-
18Niemiec J.6.57.7Asano T.11
-
2Takashi Uchino6.36.4Osterhage P.6
-
22Daferner C.7.06.9Paciencia G.9
-
3Hoffmann A.6.56.1Masovic E.4
-
1Niemczycki K.Thiede N.23
-
5Joshua QuarshieGamboa C.2
-
23Appelkamp S.Romling M.30
-
36Mustapha S.Elezi A.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 2.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 16.7
-
5.2 Phạt góc 6.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.2
-
10.3 Phạm lỗi 12.3
-
49.2% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 9% | 8% |
12% | 24% | 16~30 | 16% | 6% |
19% | 21% | 31~45 | 23% | 22% |
14% | 21% | 46~60 | 11% | 6% |
20% | 9% | 61~75 | 13% | 21% |
19% | 7% | 76~90 | 25% | 34% |