trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 8
-
81 Tấn công 62
-
50 Tấn công nguy hiểm 57
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
7 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
13 Đá phạt trực tiếp 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
299 Chuyền bóng 390
-
77% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 19
-
9 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Cắt bóng 8
-
20 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
81'

81'

Pawlowski B.
Kerk S.

70'
Hanousek Mar.
Alvarez F.

70'
69'

69'

Nikodem Stachowicz
Gong H.

64'
Lukowski J.
Sypek J.

64'
63'

61'

Hamulic S.
Sobol H.

55'
53'

0Nghỉ2
40'

Volanakis P.

32'
8'

Shehu J.

6'




Đội hình
Widzew lodz 4-4-2
-
1Gikiewicz R.
-
2Luis Silva24Volanakis P.4Zyro M.21Pawel Kwiatkowski
-
77Sypek J.6Shehu J.10Alvarez F.8Gong H.
-
37Kerk S.17Sobol H.
-
92Koulouris E.
-
10Adrian Przyborek8Ulvestad F.7Kurzawa R.11Grosicki K.
-
21Gamboa J.
-
28Wahlqvist L.68Loncar D.4Leo Borges32Koutris L.
-
77Cojocaru V.
Pogon Szczecin 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
31Mikolaj BieganskiKaminski K.31
-
30Grzejszczak J.Klukowski A.46
-
99Hamulic S.Olaf Korczakowski27
-
25Hanousek Mar.Lis J.17
-
7Lukowski J.Lisowski W.25
-
23Madej L.Kacper Lukasiak19
-
19Pawlowski B.Paryzek P.51
-
70Nikodem StachowiczSmolinski K.61
-
16Therkildsen P.Wedrychowski M.15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.1
-
2.4 Mất bàn 1.5
-
16.4 Bị sút cầu môn 9.7
-
5.3 Phạt góc 6
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
7 Phạm lỗi 14.3
-
52.9% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 12% | 5% |
12% | 9% | 16~30 | 16% | 17% |
12% | 26% | 31~45 | 16% | 22% |
8% | 13% | 46~60 | 12% | 17% |
21% | 1% | 61~75 | 17% | 10% |
23% | 26% | 76~90 | 23% | 27% |