trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
98' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 2
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
20 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 20
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
367 Chuyền bóng 403
-
74% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
5 Việt vị 2
-
59 Đánh đầu 63
-
29 Đánh đầu thành công 32
-
1 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 7
-
15 Quả ném biên 18
-
20 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 3
-
1 Kiến tạo 0
-
23 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Benita M.

90+2'
Limbombe B.
Engels M.

90'
Hornkamp J.

89'
86'

Bruns T.
De Keersmaecker B.

79'
79'

Juho Talvitie
Podgoreanu S.

79'
van Kaam D.
Roosken R.

79'
Roosken R.
Milani L.

78'
Kulenovic L.

70'
65'

62'

50'

46'

46'

1Nghỉ0
45'

39'

Kulenovic L.
ast: Engels M.

20'




Đội hình
Heracles Almelo 4-2-3-1
-
15.9De Keijzer F.
-
226.3Milani L.246.7Mesik I.47.7Mirani D.26.1Benita M.
-
326.8Sem Scheperman146.7De Keersmaecker B.
-
87.2Engels M.96.4Hornkamp J.296.8Podgoreanu S.
-
197.6Kulenovic L.
-
96.8Willumsson B. D.255.8Oosting T.
-
106.6Valente L.86.6Hove J.46.3Pelupessy J.145.7Jorg Schreuders
-
226.3Finn Stam55.3Rente M.36.3Blokzijl T.436.3Peersman M.
-
17.2Vaessen E.
FC Groningen 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
7Limbombe B.5.96.6Postema R.29
-
23Juho Talvitie6.36.9van Bergen T.26
-
26van Kaam D.6.26.5Wouter Prins2
-
12Roosken R.6.06.3Tika de Jonge18
-
17Bruns T.6.1Noam Emeran11
-
30Robin MantelHidde Jurjus21
-
13Zamburek J.Dirk Baron24
-
3Wieckhoff J.Bouland S.67
-
20Diego Vannuccivan der Werff D.46
-
16Timo JansinkMendes R.27
-
21Hoogma J.Maxim Mariani36
-
18Leerdam K.
-
10Shiloh Kiesar t Zand
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.7
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
15.3 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.2 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
13.8 Phạm lỗi 7.6
-
50.6% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 8% | 1~15 | 16% | 15% |
16% | 8% | 16~30 | 10% | 15% |
16% | 17% | 31~45 | 21% | 9% |
9% | 17% | 46~60 | 9% | 20% |
16% | 17% | 61~75 | 18% | 18% |
16% | 31% | 76~90 | 20% | 20% |