trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
9 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
105 Tấn công 105
-
81 Tấn công nguy hiểm 33
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
11 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
15 Sút ngoài cầu môn 6
-
6 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
444 Chuyền bóng 406
-
76% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 10
-
16 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
5 Cắt bóng 11
-
24 Chuyển dài 33
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90'

Tiemoko Ouattara
Tsunemoto K.

86'
86'

79'

79'

Anthony Baron
Antunes A.

79'
Srdanovic L.
Stevanovic M.

79'
72'

67'

67'

Rouiller S.

66'
Crivelli E.
Guillemenot J.

60'
Rouiller S.

57'
Kutesa D.
ast: Cognat T.

55'
0Nghỉ0
Mazikou B.

41'




Đội hình
Servette 4-2-3-1
-
1Mall J.
-
18Mazikou B.4Rouiller S.25Adams K.3Tsunemoto K.
-
20Magnin T.8Cognat T.
-
17Kutesa D.10Antunes A.9Stevanovic M.
-
21Guillemenot J.
-
25Adama Bojang20Evans Maurin
-
66Irankunda N.53Tim Meyer7Ndenge T.8Kittel S.
-
22Schmitz B.26Paskotsi M.15Seko A.16Persson N.
-
71Hammel J.
Grasshoppers 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
6Anthony BaronAbels D.2
-
7Victory BeniangbaHassane Imourane14
-
44Leo BessonKabashi L.56
-
27Crivelli E.Manuel Kuttin29
-
24Ndoye A.Nikolas Muci9
-
29Nonge Boende J.Schurpf P.11
-
5Ondoua G.Simone Stroscio28
-
31Tiemoko OuattaraTurhan T.59
-
34Srdanovic L.Tomas Veron Lupi17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 0.8
-
13.3 Bị sút cầu môn 15
-
6.7 Phạt góc 5.3
-
1.3 Thẻ vàng 2.6
-
8.6 Phạm lỗi 11.4
-
50.7% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 20% | 11% |
9% | 8% | 16~30 | 15% | 11% |
20% | 22% | 31~45 | 17% | 14% |
22% | 17% | 46~60 | 15% | 19% |
9% | 11% | 61~75 | 17% | 7% |
22% | 31% | 76~90 | 13% | 35% |