trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 3
-
126 Tấn công 76
-
57 Tấn công nguy hiểm 38
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
17 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 18
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
389 Chuyền bóng 254
-
0 Số lần cứu thua 3
-
24 Tắc bóng 24
-
21 Cú rê bóng 3
-
13 Cắt bóng 6
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
90+5'

90+2'

84'

84'

Cornelisse E.
Koller J.

78'
T.Gudelj
Zarrouk A.

78'
Zonneveld N.

77'
Koller J.

74'
69'

69'

Kreekels M.
Mats Egbring

69'
Zonneveld N.
Macheras T.

60'
55'

52'

0Nghỉ1
30'

6'





Đội hình
Vitesse Arnhem 4-1-4-1
-
16Tom Bramel
-
28Buttner A.55Marcus Steffen3Van Zwam G.22Mats Egbring
-
34Zarrouk A.
-
17Macheras T.20Irakli Yegoian18Koller J.7de Regt G.
-
35Huisman B.
-
28Slory J.19Zandbergen D.23Afaker M.
-
6Daniel van Vianen8Parlanti G.20van der Sluijs J.
-
16Seydoux L.4Drakpe A.15Yannis MBemba2Lorenzo Codutti
-
63Celton Biai
FC Dordrecht 90 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
5Bakker J.Akmum R.17
-
8Cornelisse E.Joseph Amuzu22
-
98T.GudeljTijn Baltussen13
-
2Kreekels M.Huitzing G.27
-
15Musampa Nordin N.Igor Daniel da Silva24
-
6Loek PostmaMonkou D.25
-
37Tsingaras A.Chiel Olde Keizer14
-
30Sep van der HeijdenJoshua Pynadath11
-
24Roan van der PlaatVladislavs Razumejevs31
-
9van Duivenbooden S.Janek Smolarczyk29
-
23van Sas M.Kwame Tabiri12
-
36Zonneveld N.Rogier van Gogh26
-
Vugts S.18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.9
-
3.1 Mất bàn 1.7
-
12.8 Bị sút cầu môn 12.8
-
7.2 Phạt góc 5.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.4
-
10.8 Phạm lỗi 11.7
-
55.4% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 15% | 1~15 | 9% | 6% |
8% | 5% | 16~30 | 11% | 8% |
11% | 26% | 31~45 | 13% | 24% |
31% | 13% | 46~60 | 25% | 20% |
17% | 11% | 61~75 | 17% | 11% |
28% | 27% | 76~90 | 23% | 28% |