trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 32
-
2 Sút cầu môn 12
-
75 Tấn công 99
-
24 Tấn công nguy hiểm 59
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
17 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 20
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
228 Chuyền bóng 453
-
61% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
0 Việt vị 6
-
33 Đánh đầu 51
-
16 Đánh đầu thành công 26
-
4 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 22
-
7 Cú rê bóng 10
-
17 Quả ném biên 14
-
15 Tắc bóng thành công 22
-
16 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
-
26 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
87'

84'

Marat Apshatsev
Bezrukov R.

81'
Marvin Cuni
Shabanhaxhaj D.

81'
78'

Gritsaenko A.
Jocic B.

76'
Mirlind Daku

75'
75'

68'

64'

Iwu U.

59'
46'

46'

46'

2Nghỉ1
42'

Mirlind Daku

28'
Mirlind Daku
ast: Bezrukov R.

28'
Zotov A.
Hodza V.

26'
Mirlind Daku
ast: Bezrukov R.

7'
Kabutov D.

5'




Đội hình
Rubin Kazan 5-3-2
-
386.5Evgeni Staver
-
237.9Bezrukov R.516.3Ilya Rozhkov157.0Vujacic I.27.1Teslenko E.706.7Kabutov D.
-
226.4Hodza V.66.8Iwu U.86.7Jocic B.
-
1026.8Mirlind Daku996.3Shabanhaxhaj D.
-
775.9Bongonda T.96.6Ugalde M.87.0Marquinhos
-
256.8Prutsev D.187.6Umyarov N.57.4Barco E.
-
976.0Denisov D.44.9Duarte A.66.4Babic S.26.1Reabciuk O.
-
985.8Maksimenko A.
Spartak Moscow 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
90Marvin Cuni5.87.2Solari P.7
-
27Gritsaenko A.6.36.6Martins Pereira C.35
-
21Zotov A.6.16.0Medina J.19
-
18Marat Apshatsev6.06.3Litvinov R.68
-
30Vada V.6.4Garcia L.11
-
11Taheri K.Abena M.14
-
87Mukba E.Mangas R.29
-
19Ivanov O.Khlusevich D.82
-
25Nigmatullin A.Dovbnya A.16
-
86Nikita KoretsPomazun I.1
-
24Cumic N.Zobnin R.47
-
5Ashurmatov R.Chernov N.23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.2
-
1.6 Mất bàn 1
-
19.7 Bị sút cầu môn 5.4
-
3.7 Phạt góc 4.8
-
2.9 Thẻ vàng 2.6
-
17.3 Phạm lỗi 14.3
-
38% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 9% | 24% |
7% | 18% | 16~30 | 23% | 20% |
15% | 26% | 31~45 | 15% | 17% |
20% | 13% | 46~60 | 15% | 10% |
17% | 15% | 61~75 | 17% | 10% |
23% | 15% | 76~90 | 18% | 17% |