trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 2
-
90 Tấn công 76
-
83 Tấn công nguy hiểm 58
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
10 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 4
-
11 Sút ngoài cầu môn 11
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
388 Chuyền bóng 400
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 6
-
15 Tắc bóng 14
-
10 Cú rê bóng 10
-
14 Cắt bóng 12
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Prekop E.

90+3'
Latal D.
Kohut M.

90'
82'

82'

Holzer D.
Kubala F.

74'
71'

Zlatohlavek T.
Matej Sin

66'
Munksgaard A.
Buchta D.

66'
Samuel Grygar
Rigo T.

66'
50'

46'

2Nghỉ1
Kohut M.

35'
34'

Kubala F.
ast: Rigo T.

32'
27'

19'

15'





Đội hình
Banik Ostrava 3-4-3
-
30Holec D.
-
7Karel Pojezny37Chalus M.17Frydrych M.
-
21Kohut M.12Rigo T.5Jiri Boula9Buchta D.
-
28Kubala F.33Prekop E.10Matej Sin
-
10Ladra T.9Matyas Vojta
-
22Sevcik M.
-
30Marecek D.12Stransky V.7Ibrahimaj Y.20Solomon John
-
13Denis Donat17Suchy M.6Hora V.
-
27Mandous A.
Mlada Boleslav 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
6Fukala M.Floder J.59
-
13Samuel GrygarFulnek J.11
-
95Holzer D.Haliti J.16
-
24Juroska J.Masek L.28
-
15Kpozo P.Matejovsky M.8
-
11Latal D.Penner N.15
-
31Munksgaard A.Pulkrab M.18
-
25Owusu D.Sakala B.5
-
66Rusnak M.Matej Zachoval26
-
35Trefil J.
-
22Zlatohlavek T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
8.4 Bị sút cầu môn 16.5
-
7.8 Phạt góc 4.4
-
1.5 Thẻ vàng 1.1
-
10.2 Phạm lỗi 11.3
-
50.7% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 23% | 1~15 | 10% | 9% |
8% | 3% | 16~30 | 6% | 19% |
20% | 20% | 31~45 | 18% | 21% |
15% | 10% | 46~60 | 26% | 14% |
15% | 13% | 61~75 | 16% | 14% |
27% | 30% | 76~90 | 24% | 19% |