trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 3
-
136 Tấn công 72
-
65 Tấn công nguy hiểm 36
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
8 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 8
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
792 Chuyền bóng 373
-
90% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Việt vị 2
-
10 Đánh đầu 10
-
6 Đánh đầu thành công 4
-
3 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 22
-
11 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 14
-
11 Tắc bóng thành công 22
-
6 Cắt bóng 15
-
3 Kiến tạo 0
-
22 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Davies T.
McCallum S.

88'
Femi Seriki

87'
Shackleton J.
Peck S.

77'
Norrington-Davies R.
Hamer G.

77'
74'

74'

74'

Ryan One
Campbell T.

63'
Andrew Brooks
Rak-Sakyi J.

63'
63'

Rak-Sakyi J.
ast: Hamer G.

58'
56'

2Nghỉ0
33'

Campbell T.
ast: Hamer G.

26'
OHare C.
ast: Campbell T.

10'




Đội hình
Sheffield United 4-2-3-1
-
17.6Cooper M.
-
37.2McCallum S.197.0Robinson J.67.3Souttar H.388.1Femi Seriki
-
217.1Souza Vini426.6Peck S.
-
88.8Hamer G.107.6OHare C.117.4Rak-Sakyi J.
-
238.3Campbell T.
-
446.1Scarlett D.
-
206.1Ruben Rodrigues
-
196.2Goodrham T.45.9Vaulks W.86.5Brannagan C.75.6Placheta P.
-
246.9ter Avest H.26.1Long S.35.7Brown C.226.7Leigh G.
-
16.8Cumming J.
Oxford United 4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
-
22Davies T.6.06.7El Mizouni I.15
-
16Shackleton J.6.06.0Dale O.17
-
35Andrew Brooks6.06.0McEachran J.6
-
33Norrington-Davies R.6.26.1Phillips M.10
-
39Ryan One6.16.1Harris M.9
-
14Burrows H.Marselino Ferdinan28
-
2Alfie GilchristWill Goodwin25
-
34Louie MarshThorniley J.34
-
17Davies A.Ingram M.21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 1.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 15.5
-
5.2 Phạt góc 3.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
11.5 Phạm lỗi 10.2
-
49% TL kiểm soát bóng 42.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 9% | 1~15 | 7% | 9% |
9% | 14% | 16~30 | 21% | 9% |
15% | 9% | 31~45 | 28% | 27% |
20% | 17% | 46~60 | 21% | 27% |
9% | 26% | 61~75 | 9% | 9% |
20% | 21% | 76~90 | 11% | 18% |