trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 4
-
71 Tấn công 95
-
36 Tấn công nguy hiểm 45
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
10 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
325 Chuyền bóng 555
-
72% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 5
-
27 Đánh đầu 23
-
15 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 10
-
4 Cú rê bóng 5
-
21 Quả ném biên 12
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 10
-
7 Cắt bóng 7
-
16 Chuyển dài 36
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Norrington-Davies R.
Davies T.

89'
Moore K.

88'
Brewster R.
OHare C.

86'
80'

80'

75'

74'

68'

60'

Moore K.
Ryan One

53'
McCallum S.
Burrows H.

52'
Shackleton J.
Rak-Sakyi J.

52'
1Nghỉ0
Hamer G.

19'




Đội hình
Sheffield United 4-2-3-1
-
17.4Cooper M.
-
146.5Burrows H.197.7Robinson J.66.9Souttar H.26.6Alfie Gilchrist
-
227.0Davies T.426.8Peck S.
-
88.2Hamer G.106.4OHare C.116.3Rak-Sakyi J.
-
396.3Ryan One
-
96.2Hardie R.
-
156.4Bundu M.285.9Al Hajj R.146.2Obafemi M.
-
185.6Darko Gyabi207.0Randell A.
-
26.2Mumba B.65.9Kornel Szucs177.3Gibson L.225.6Galloway B.
-
316.0Grimshaw D.
Plymouth Argyle 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Brewster R.6.15.8Gray A.19
-
16Shackleton J.6.35.8Forshaw A.27
-
3McCallum S.6.75.9Callum Wright11
-
9Moore K.6.75.8Issaka F.35
-
33Norrington-Davies R.6.0Palsson V.44
-
41Blacker B.Pleguezuelo J.5
-
26Baptiste J.Houghton J.4
-
35Andrew BrooksOgbeta N.3
-
17Davies A.Hazard C.21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 2.7
-
12.3 Bị sút cầu môn 18
-
5.3 Phạt góc 2.6
-
2.5 Thẻ vàng 1.8
-
10.5 Phạm lỗi 10.3
-
50.7% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 9% | 1~15 | 5% | 11% |
10% | 22% | 16~30 | 13% | 17% |
17% | 3% | 31~45 | 13% | 21% |
17% | 19% | 46~60 | 16% | 11% |
8% | 25% | 61~75 | 16% | 15% |
19% | 19% | 76~90 | 33% | 21% |