trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
113 Tấn công 75
-
35 Tấn công nguy hiểm 41
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
8 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
638 Chuyền bóng 301
-
88% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 36
-
10 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 2
-
22 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 3
-
13 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
22 Tắc bóng thành công 13
-
8 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 1
-
24 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Schwartau O.

82'
76'

76'

76'

Hernandez O.
Chrisene B.

74'
66'

65'

Stacey J.
Nunez M.

63'
Slimane A.

63'
52'

2Nghỉ0
Schwartau O.

39'
13'

Marcondes E.
ast: Ante Crnac

4'




Đội hình
Norwich City 4-3-3
-
16.1Gunn A.
-
146.9Chrisene B.67.0Doyle C.46.5Duffy S.356.9Kellen Fisher
-
117.8Marcondes E.266.9Nunez M.206.4Slimane A.
-
76.9Sainz B.177.2Ante Crnac297.4Schwartau O.
-
266.2Mihailo Ivanovic
-
116.6Azeez F.257.2Esse R.225.8Emakhu A.
-
246.4De Norre C.236.7Saville G.
-
186.5Leonard R.66.3Tanganga J.36.9Wallace M.156.2Bryan J.
-
15.9Jensen L.
Millwall 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
25Hernandez O.6.16.2Wintle R.14
-
3Stacey J.6.25.9Macaulay Langstaff17
-
18Forson Amankwah6.1Watmore D.19
-
10Barnes A.6.3Honeyman G.39
-
40Bradley Hills6.0Bradshaw T.9
-
21Kaide GordonHarding W.45
-
12Long G.Adam Mayor12
-
5Hanley G.Hutchinson S.4
-
44Myles E.Roberts L.13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.7
-
1.8 Mất bàn 0.6
-
12.3 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.9 Phạt góc 5.7
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
14 Phạm lỗi 12.1
-
61.6% TL kiểm soát bóng 40.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 19% | 1~15 | 9% | 23% |
16% | 21% | 16~30 | 3% | 11% |
14% | 21% | 31~45 | 21% | 11% |
16% | 16% | 46~60 | 18% | 11% |
16% | 8% | 61~75 | 15% | 7% |
18% | 12% | 76~90 | 31% | 34% |