trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 4
-
105 Tấn công 77
-
37 Tấn công nguy hiểm 39
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
483 Chuyền bóng 405
-
82% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
41 Đánh đầu 27
-
20 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 21
-
9 Cú rê bóng 2
-
28 Quả ném biên 11
-
15 Tắc bóng thành công 21
-
10 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
-
20 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
86'

86'

McCallum S.
Burrows H.

82'
Ryan One
OHare C.

82'
Andrew Brooks
Brewster R.

73'
Ahmedhodzic A.
Alfie Gilchrist

72'
Souttar H.

59'
53'

Alfie Gilchrist

52'
Davies T.
Souza Vini

46'
0Nghỉ1
43'

Hamer G.

36'
20'





Đội hình
Sheffield United 4-2-3-1
-
16.5Cooper M.
-
146.9Burrows H.196.7Robinson J.66.5Souttar H.26.0Alfie Gilchrist
-
426.2Peck S.215.8Souza Vini
-
86.1Hamer G.76.1Brewster R.106.3OHare C.
-
96.1Moore K.
-
197.4Flemming Z.
-
116.9Anthony J.88.2Brownhill J.286.7Mejbri H.
-
246.6Cullen J.296.7Laurent J.
-
146.8Roberts C.67.6Egan-Riley C.57.4Esteve M.127.6Humphreys B.
-
17.6Trafford J.
Burnley 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
15Ahmedhodzic A.6.16.0Egan J.16
-
22Davies T.6.16.1Foster L.17
-
35Andrew Brooks6.3Hountondji A.37
-
3McCallum S.6.2Lucas Pires23
-
39Ryan One6.1Hladky V.32
-
41Blacker B.Ekdal H.18
-
26Baptiste J.Koleosho L.30
-
34Louie MarshRodriguez J.9
-
17Davies A.Worrall J.4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
0.5 Mất bàn 0.4
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.4
-
5 Phạt góc 5.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
11 Phạm lỗi 12
-
50.1% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 13% | 1~15 | 13% | 12% |
10% | 21% | 16~30 | 9% | 19% |
16% | 4% | 31~45 | 15% | 29% |
16% | 17% | 46~60 | 15% | 16% |
12% | 21% | 61~75 | 18% | 0% |
20% | 21% | 76~90 | 27% | 22% |