trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
14 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 3
-
61 Tấn công 117
-
33 Tấn công nguy hiểm 66
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
13 Phạm lỗi 7
-
4 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 12
-
3 Cản bóng 10
-
7 Đá phạt trực tiếp 13
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
286 Chuyền bóng 557
-
77% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 49
-
20 Đánh đầu thành công 20
-
2 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 19
-
13 Tắc bóng thành công 12
-
13 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
-
24 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Rusyn N.
Isidor W.

90+4'
88'

Alese A.

86'
Fuhr Hjelde L.
Aouchiche A.

84'
77'

77'

ONien L.

77'
Isidor W.

73'
61'

61'

Hume T.

52'
2Nghỉ1
Isidor W.
ast: Eliezer Mayenda

35'
32'

Eliezer Mayenda

27'
14'





Đội hình
Sunderland 4-2-3-1
-
17.8Patterson A.
-
426.7Alese A.136.1ONien L.267.5Mepham C.327.4Hume T.
-
77.5Bellingham J.47.3Neil D.
-
226.7Aouchiche A.128.0Eliezer Mayenda106.9Roberts P.
-
187.3Isidor W.
-
96.8Moore K.
-
106.9OHare C.77.1Brewster R.86.9Hamer G.
-
227.2Davies T.426.4Peck S.
-
26.5Alfie Gilchrist156.9Ahmedhodzic A.196.6Robinson J.36.9McCallum S.
-
17.4Cooper M.
Sheffield United 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
33Fuhr Hjelde L.6.76.9Burrows H.14
-
15Rusyn N.7.0Andrew Brooks35
-
21Moore S.6.9Norrington-Davies R.33
-
3Cirkin D.6.6Ryan One39
-
41Zak JohnsonDavies A.17
-
50Jones H.Baptiste J.26
-
30Milan AleksicBoyes H.43
-
47Samuel-Ogunsuyi T.Louie Marsh34
-
24Connolly A.Blacker B.41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
9.2 Bị sút cầu môn 11.6
-
6.6 Phạt góc 4.6
-
2.9 Thẻ vàng 2.3
-
11.2 Phạm lỗi 10.6
-
49.6% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 22% | 9% |
20% | 23% | 16~30 | 12% | 22% |
14% | 14% | 31~45 | 16% | 9% |
20% | 11% | 46~60 | 16% | 18% |
14% | 17% | 61~75 | 12% | 18% |
16% | 23% | 76~90 | 20% | 22% |