trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
24 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 85
-
57 Tấn công nguy hiểm 30
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
16 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 0
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
581 Chuyền bóng 283
-
80% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
6 Việt vị 3
-
41 Đánh đầu 42
-
24 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 7
-
11 Tắc bóng 16
-
7 Cú rê bóng 1
-
17 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 15
-
4 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 0
-
17 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Marcondes E.

90+5'
Forson Amankwah
ast: Hernandez O.

90+5'
Forson Amankwah
ast: Sainz B.

90+1'
Kaide Gordon
Chrisene B.

85'
Forson Amankwah
Kellen Fisher

84'
71'

68'

60'

Hernandez O.
Ante Crnac

60'
Dobbin L.
Schwartau O.

60'
0Nghỉ1
34'

24'





Đội hình
Norwich City 4-3-3
-
16.5Gunn A.
-
146.7Chrisene B.66.8Doyle C.47.0Duffy S.356.9Kellen Fisher
-
116.5Marcondes E.237.5McLean K.267.6Nunez M.
-
76.7Sainz B.176.5Ante Crnac296.5Schwartau O.
-
236.5Thomas-Asante B.376.2Norman Bassette
-
146.9Sheaf B.86.8Allen J.56.3Rudoni J.
-
277.4van Ewijk M.226.9Latibeaudiere J.47.1Thomas B.156.5Kitching L.216.5Bidwell J.
-
16.9Dovin O.
Coventry 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
25Hernandez O.6.76.3Eccles J.28
-
22Dobbin L.7.06.4Simms E.9
-
18Forson Amankwah8.8Collins B.40
-
21Kaide Gordon6.6Dasilva J.3
-
12Long G.Binks L.2
-
3Stacey J.Sakamoto T.7
-
40Bradley HillsTorp V.29
-
33Cordoba J.Borges Rodrigues R.17
-
44Myles E.Tavares F.30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.7
-
5 Phạt góc 6.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.1
-
12.5 Phạm lỗi 10.7
-
59.6% TL kiểm soát bóng 61.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 17% | 21% |
16% | 21% | 16~30 | 12% | 7% |
16% | 23% | 31~45 | 14% | 19% |
16% | 15% | 46~60 | 12% | 17% |
18% | 9% | 61~75 | 14% | 12% |
18% | 13% | 76~90 | 29% | 21% |