trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 105
-
42 Tấn công nguy hiểm 40
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 14
-
4 Cản bóng 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 10
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
406 Chuyền bóng 370
-
83% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
0 Việt vị 2
-
39 Đánh đầu 41
-
20 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 4
-
19 Tắc bóng 21
-
4 Cú rê bóng 8
-
31 Quả ném biên 36
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 19
-
5 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 1
-
34 Chuyển dài 13
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Clarke-Salter J.
Kieran Morgan

88'
86'

86'

85'

78'

75'

Alfie Lloyd
Frey M.

69'
Colback J.
Ashby H.

69'
Fox M.
ast: Chair I.

62'
Edwards R.
Varane J.

61'
Saito K.
Smyth P.

61'
56'

Varane J.

49'
1Nghỉ1
45+2'

Frey M.

24'




Đội hình
Queens Park Rangers 4-2-3-1
-
16.9Nardi P.
-
227.4Paal K.157.7Fox M.37.3Dunne J.206.7Ashby H.
-
87.5Field S.407.0Varane J.
-
107.3Chair I.216.4Kieran Morgan116.8Smyth P.
-
127.0Frey M.
-
97.0Morris C.
-
146.3Chong T.226.1Lamine Dabo378.0Nelson Z.
-
136.6Nakamba M.207.3Walsh L.
-
26.5Reuell Walters67.5McGuinness M.297.0Holmes T.37.1Bell A.
-
246.7Kaminski T.
Luton Town 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Edwards R.6.66.4Adebayo E.11
-
14Saito K.6.76.4Brown J.19
-
4Colback J.6.86.6Woodrow C.10
-
28Alfie Lloyd6.16.8Hashioka D.27
-
6Clarke-Salter J.6.77.0Clark J.18
-
13Walsh J.Krul T.23
-
24Madsen N.Andersen M.5
-
19Dixon-Bonner E.Krauss T.8
-
26Rayan KolliRuddock P.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 15
-
3.8 Phạt góc 5.5
-
2.8 Thẻ vàng 1.8
-
10.8 Phạm lỗi 11.7
-
39.4% TL kiểm soát bóng 40.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 14% | 10% |
9% | 26% | 16~30 | 17% | 10% |
20% | 14% | 31~45 | 14% | 19% |
18% | 23% | 46~60 | 17% | 23% |
18% | 9% | 61~75 | 11% | 12% |
20% | 16% | 76~90 | 23% | 23% |