trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 3
-
83 Tấn công 97
-
46 Tấn công nguy hiểm 39
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 9
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
342 Chuyền bóng 351
-
77% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
31 Đánh đầu 25
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 9
-
19 Quả ném biên 30
-
16 Tắc bóng thành công 15
-
6 Cắt bóng 6
-
23 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
89'

86'

74'

74'

Brown D.
Yates J.

72'
Barkhuizen T.
Wilson K.

72'
Osborn B.
Thompson L.

58'
Salvesen L.
Jackson K.

58'
Blackett-Taylor C.
Mendez-Laing N.

58'
Harness M.

50'
0Nghỉ1
33'

28'





Đội hình
Derby County 3-5-2
-
16.1Widell Zetterstrom J.
-
207.2Elder C.36.7Forsyth C.326.7Adams E.
-
25.7Wilson K.185.9Harness M.176.5Goudmijn K.165.9Thompson L.196.1Jackson K.
-
106.0Yates J.116.3Mendez-Laing N.
-
127.2Eliezer Mayenda186.3Isidor W.
-
116.9Chris Rigg47.3Neil D.76.6Bellingham J.286.8Le Fee E.
-
328.1Hume T.266.8Mepham C.137.1ONien L.36.6Cirkin D.
-
17.4Patterson A.
Sunderland 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
39Brown D.6.06.0Abdul Samed S.20
-
27Blackett-Taylor C.6.95.9Fuhr Hjelde L.33
-
7Barkhuizen T.6.26.3Roberts P.10
-
8Osborn B.6.46.1Ballard D.5
-
15Salvesen L.6.4Aouchiche A.22
-
23Ward J.Milan Aleksic30
-
21Rooney J.Jones H.50
-
31Josh VickersMoore S.21
-
40Turley F.Samuel-Ogunsuyi T.47
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1
-
13.6 Bị sút cầu môn 10
-
4.5 Phạt góc 5.7
-
1.3 Thẻ vàng 2.7
-
12.2 Phạm lỗi 10.9
-
46.6% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 12% | 12% |
17% | 11% | 16~30 | 21% | 18% |
5% | 15% | 31~45 | 10% | 15% |
20% | 8% | 46~60 | 21% | 12% |
28% | 17% | 61~75 | 17% | 15% |
12% | 31% | 76~90 | 17% | 24% |