trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
02' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 85
-
59 Tấn công nguy hiểm 42
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
10 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
332 Chuyền bóng 425
-
75% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 0
-
42 Đánh đầu 46
-
20 Đánh đầu thành công 24
-
4 Số lần cứu thua 2
-
26 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
26 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
-
23 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Mitchell B.
Bangura-Williams R.

89'
Macaulay Langstaff
Mihailo Ivanovic

89'
Honeyman G.
Connolly A.

89'
83'

Wintle R.
De Norre C.

80'
Watmore D.
Cundle L.

80'
76'

76'

Saville G.

75'
74'

64'

64'

59'

2Nghỉ1
Cundle L.

25'
3'

Connolly A.
ast: Tristan Crama

1'




Đội hình
Millwall 4-2-3-1
-
17.0Jensen L.
-
156.6Bryan J.56.9Cooper J.67.2Tanganga J.527.2Tristan Crama
-
246.6De Norre C.237.5Saville G.
-
97.6Connolly A.257.3Cundle L.317.1Bangura-Williams R.
-
266.4Mihailo Ivanovic
-
286.8Alfie Lloyd
-
116.2Smyth P.216.3Kieran Morgan106.2Chair I.
-
406.4Varane J.86.4Field S.
-
176.8Edwards R.55.8Cook S.156.7Fox M.226.6Paal K.
-
16.2Nardi P.
Queens Park Rangers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Macaulay Langstaff5.96.4Saito K.14
-
14Wintle R.6.06.1Frey M.12
-
19Watmore D.6.06.2Ashby H.20
-
39Honeyman G.6.06.2Yang Min-Hyuk47
-
8Mitchell B.5.96.2Rayan Kolli26
-
45Harding W.Madsen N.24
-
13Roberts L.Colback J.4
-
3Wallace M.Walsh J.13
-
16Kelly D.Liam Morrison16
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
9.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.1 Phạt góc 4.7
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
13.5 Phạm lỗi 11.4
-
44.7% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 28% | 1~15 | 13% | 10% |
9% | 3% | 16~30 | 10% | 22% |
18% | 17% | 31~45 | 21% | 16% |
15% | 14% | 46~60 | 18% | 20% |
21% | 7% | 61~75 | 26% | 12% |
27% | 28% | 76~90 | 10% | 16% |