trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 5
-
93 Tấn công 85
-
32 Tấn công nguy hiểm 45
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
446 Chuyền bóng 347
-
80% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
9 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 43
-
15 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 1
-
7 Tắc bóng 13
-
8 Cú rê bóng 5
-
18 Quả ném biên 30
-
7 Tắc bóng thành công 13
-
15 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 1
-
21 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90'

90'

83'

79'

Eom Ji-Seong
Cullen L.

77'
Peart-Harris M.
Fulton J.

77'
Vipotnik Z.
Bianchini F.

59'
Cooper O.
Key J.

59'
0Nghỉ2
44'

Christie C.

41'
17'

Delcroix H.

12'




Đội hình
Swansea City 3-4-3
-
225.7Vigouroux L.
-
286.4Delcroix H.56.6Cabango B.236.3Christie C.
-
146.9Tymon J.175.5Franco G. B.46.4Fulton J.26.1Key J.
-
195.8Bianchini F.206.2Cullen L.356.3Ronald
-
97.3Simms E.238.4Thomas-Asante B.
-
276.7van Ewijk M.297.8Torp V.86.9Allen J.57.5Rudoni J.216.8Bidwell J.
-
226.7Latibeaudiere J.47.3Thomas B.157.4Kitching L.
-
16.8Dovin O.
Coventry 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
9Vipotnik Z.6.06.0Borges Rodrigues R.17
-
25Peart-Harris M.6.16.1Norman Bassette37
-
31Cooper O.5.86.0Sakamoto T.7
-
10Eom Ji-Seong6.06.0Eccles J.28
-
21Tjoe a On N.Dasilva J.3
-
11Ginnelly J.Collins B.40
-
26Naughton K.Binks L.2
-
33McLaughlin J.Ryan Howley36
-
41Parker S.Perry C.41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
2.4 Mất bàn 1
-
12.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
9.8 Phạm lỗi 11.9
-
61.5% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 4% | 1~15 | 16% | 20% |
8% | 17% | 16~30 | 11% | 7% |
27% | 17% | 31~45 | 16% | 20% |
5% | 8% | 46~60 | 13% | 17% |
11% | 22% | 61~75 | 16% | 12% |
19% | 28% | 76~90 | 25% | 22% |