trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 78
-
42 Tấn công nguy hiểm 44
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
415 Chuyền bóng 430
-
81% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
5 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 35
-
18 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 20
-
14 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 36
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
13 Cắt bóng 14
-
2 Kiến tạo 0
-
21 Chuyển dài 28
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
90+3'

85'

Liam Morrison
Cook S.

83'
Madsen N.
Chair I.

73'
Alfie Lloyd
Frey M.

73'
67'

67'

Edwards R.
ast: Paal K.

66'
65'

Kieran Morgan
Field S.

63'
Smyth P.
Yang Min-Hyuk

63'
Chair I.
ast: Yang Min-Hyuk

57'
46'

2Nghỉ0
Saito K.

35'
Chair I.

21'




Đội hình
Queens Park Rangers 4-2-3-1
-
16.6Nardi P.
-
228.2Paal K.177.9Edwards R.57.8Cook S.37.5Dunne J.
-
408.0Varane J.86.7Field S.
-
148.5Saito K.1028.6Chair I.477.4Yang Min-Hyuk
-
127.2Frey M.
-
155.7Salvesen L.
-
115.7Mendez-Laing N.105.6Yates J.186.1Harness M.
-
324.9Adams E.86.1Osborn B.
-
245.8Nyambe R.66.3Langas S. K.256.6Clarke M.206.0Elder C.
-
15.0Widell Zetterstrom J.
Derby County 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
24Madsen N.6.16.1Goudmijn K.17
-
28Alfie Lloyd6.26.3Jackson K.19
-
21Kieran Morgan6.35.9Barkhuizen T.7
-
16Liam Morrison6.05.9Armstrong H.28
-
11Smyth P.6.5Thompson L.16
-
4Colback J.Rooney J.21
-
13Walsh J.Josh Vickers31
-
20Ashby H.Forsyth C.3
-
15Fox M.Allen C.43
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.5
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
11.8 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.7 Phạt góc 5.5
-
2.4 Thẻ vàng 1.2
-
11.6 Phạm lỗi 11
-
50.2% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 18% | 15% |
8% | 24% | 16~30 | 21% | 10% |
18% | 17% | 31~45 | 0% | 15% |
16% | 17% | 46~60 | 18% | 10% |
27% | 11% | 61~75 | 27% | 23% |
13% | 20% | 76~90 | 15% | 25% |