trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 95
-
29 Tấn công nguy hiểm 32
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
16 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 5
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
381 Chuyền bóng 394
-
73% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
4 Việt vị 1
-
56 Đánh đầu 44
-
24 Đánh đầu thành công 26
-
1 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 7
-
24 Quả ném biên 22
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
7 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
-
22 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
79'

Darko Gyabi

75'
70'

70'

Edwards J.
Sorinola M.

70'
68'

66'

63'

Obafemi M.
Bundu M.

61'
Katic N.

51'
Puchacz T.
Ogbeta N.

46'
Hardie R.
Callum Wright

46'
Palsson V.
Pleguezuelo J.

46'
46'

0Nghỉ2
41'

Pleguezuelo J.

38'
32'

31'

29'

24'

15'





Đội hình
Plymouth Argyle 3-4-2-1
-
215.7Hazard C.
-
55.7Pleguezuelo J.256.9Katic N.406.4Talovierov M.
-
35.3Ogbeta N.186.1Darko Gyabi196.1Boateng M.295.8Sorinola M.
-
25.7Mumba B.116.0Callum Wright
-
156.4Bundu M.
-
137.4Callum Paterson
-
417.5Djeidi Gassama117.0Windass J.86.9Ingelsson S.
-
447.4Shea Charles106.6Bannan B.
-
67.1Iorfa D.207.6Ihiekwe M.37.4Lowe M.286.9Hatsuse R.
-
16.8James Beadle
Sheffield Wed. 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
44Palsson V.6.55.9Olaf Kobacki19
-
14Obafemi M.5.86.5Valentin P.14
-
17Puchacz T.5.96.2Chalobah N.4
-
8Edwards J.6.06.1Smith M.24
-
9Hardie R.5.86.2Liam Palmer2
-
6Kornel SzucsCissoko I.16
-
28Al Hajj R.Lowe J.9
-
31Grimshaw D.Johnson M.18
-
4Houghton J.Charles P.47
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
15.4 Bị sút cầu môn 11.2
-
2.1 Phạt góc 6.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.7
-
14 Phạm lỗi 11.6
-
36.7% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 8% | 12% |
3% | 12% | 16~30 | 6% | 14% |
12% | 22% | 31~45 | 13% | 12% |
18% | 17% | 46~60 | 24% | 10% |
12% | 14% | 61~75 | 22% | 20% |
43% | 19% | 76~90 | 24% | 29% |