trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 85
-
53 Tấn công nguy hiểm 32
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
10 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 7
-
9 Đá phạt trực tiếp 10
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
421 Chuyền bóng 326
-
74% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
4 Việt vị 0
-
31 Đánh đầu 43
-
11 Đánh đầu thành công 26
-
2 Số lần cứu thua 3
-
21 Tắc bóng 22
-
9 Cú rê bóng 2
-
39 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
21 Tắc bóng thành công 22
-
11 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 1
-
27 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+3'

Waine B.
Reed L.

87'
Oates R.
Akins L.

79'
78'

70'

70'

Bowery J.
Aden Flint

63'
Quinn S.
Baccus K.

63'
McLaughlin S.
Blake-Tracey F.

63'
Aden Flint

54'
1Nghỉ2
45+2'

45+1'

33'

Oshilaja A.
ast: Evans W.

31'
24'

8'





Đội hình
Mansfield Town 3-5-1-1
-
15.7Pym C.
-
67.0Cargill B.146.2Aden Flint237.4Oshilaja A.
-
225.8Blake-Tracey F.176.8Baccus K.256.7Reed L.87.6Lewis A.75.7Akins L.
-
106.5Maris G.
-
116.4Evans W.
-
257.3Ward D.76.5Marshall C.
-
87.8Wiles B.
-
206.9Turton O.186.4Kasumu D.166.3Kane H.107.3Koroma J.
-
47.3Pearson M.57.1Helik M.326.3Lees T.
-
136.4Chapman J.
Huddersfield Town 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
16Quinn S.6.06.0Ladapo F.19
-
3McLaughlin S.6.15.5Radulovic B.9
-
21Waine B.5.96.2Hogg J.6
-
9Bowery J.6.36.7Ruffels J.3
-
18Oates R.5.9Lonwijk N.23
-
13Flinders S.Maxwell Ch.12
-
5Kilgour A.Spencer B.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
12.8 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.3 Phạt góc 6.5
-
2.3 Thẻ vàng 1.6
-
13.1 Phạm lỗi 10.4
-
46.4% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 9% | 6% |
20% | 3% | 16~30 | 16% | 18% |
13% | 24% | 31~45 | 16% | 27% |
11% | 24% | 46~60 | 24% | 12% |
18% | 10% | 61~75 | 13% | 18% |
22% | 17% | 76~90 | 19% | 18% |