trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 100
-
38 Tấn công nguy hiểm 55
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
19 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 19
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
285 Chuyền bóng 409
-
60% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
2 Việt vị 2
-
69 Đánh đầu 59
-
30 Đánh đầu thành công 34
-
3 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 8
-
25 Quả ném biên 19
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 15
-
6 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 1
-
20 Chuyển dài 31
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Holmes J.
Nombe S.

84'
McWilliams S.
Wilks M.

79'
71'

71'

70'

Green A.
Hungbo J.

61'
46'

1Nghỉ1
Clarke-Harris J.

41'
40'

Odoffin H.

39'
38'

Jules Z.

35'
Odoffin H.
ast: Kelly L.

19'
13'





Đội hình
Rotherham United 4-4-2
-
206.3Phillips D.
-
66.0Reece James167.3Jules Z.227.6Odoffin H.26.6Rafferty J.
-
216.3Hungbo J.76.9Powell J.47.1Kelly L.86.4Nombe S.
-
96.9Clarke-Harris J.126.1Wilks M.
-
96.2Olaofe I.196.1Wootton K.207.6Barry L.
-
26.1Knoyle K.267.0Norwood O.276.5Bailey O.37.5Touray I.
-
167.0Connolly C.67.1Horsfall F.156.8Pye E.
-
16.1Hinchliffe B.
Stockport County 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
17McWilliams S.6.06.6Hughes S.5
-
11Green A.5.56.1Collar W.14
-
23Holmes J.6.26.0Diamond J.7
-
1Dawson C.6.4Southam M.12
-
10Hugill J.Addai C.34
-
14MacDonald A.Rydel R.23
-
30McCart J.Mingi J. J.17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.6 Phạt góc 4.4
-
1.5 Thẻ vàng 2.4
-
13.3 Phạm lỗi 10.3
-
47.7% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 11% | 21% |
12% | 25% | 16~30 | 15% | 24% |
15% | 11% | 31~45 | 21% | 12% |
30% | 16% | 46~60 | 11% | 9% |
10% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
17% | 16% | 76~90 | 21% | 14% |