trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 5
-
79 Tấn công 120
-
49 Tấn công nguy hiểm 38
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
411 Chuyền bóng 500
-
81% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 1
-
39 Đánh đầu 46
-
21 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 24
-
11 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 25
-
7 Cắt bóng 4
-
0 Kiến tạo 2
-
16 Chuyển dài 24
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
90+5'

90+5'

90+1'

McManaman C.
Taylor D.

80'
Hugill J.
Smith J.

80'
Kerr J.

79'
Payne K.
Aimson W.

77'
73'

72'

Hungbo J.
Ochsenham D.

67'
Robinson L.
Sessegnon S.

67'
61'

59'

0Nghỉ2
44'

Sibbick T.

42'
30'

18'

12'





Đội hình
Wigan Athletic 4-2-3-1
-
15.9Sam Tickle
-
56.4Sessegnon S.46.4Aimson W.156.8Kerr J.176.6Sibbick T.
-
216.3Smith S.66.9Weir J.
-
116.3Ochsenham D.106.6Aasgaard T.186.8Smith J.
-
286.4Taylor D.
-
928.4May A.
-
187.4Willumsson W. T.266.7Harris L.196.6Gardner-Hickman T.
-
246.5Iwata T.137.3Paik Seung-Ho
-
28.5Laird E.47.7Klarer C.257.4Davies B.206.9Cochrane A.
-
217.5Allsop R.
Birmingham 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
19Robinson L.6.46.8Leonard M.12
-
44Hungbo J.6.77.0Dykes L.17
-
27Payne K.6.76.8Wright S.11
-
20McManaman C.6.5Yokoyama A.33
-
9Hugill J.6.4Jutkiewicz L.10
-
12Watson T.Peacock-Farrell B.45
-
23James CarragherSanderson D.5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 0.4
-
11 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.3 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
13.3 Phạm lỗi 11.8
-
49% TL kiểm soát bóng 62.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 16% | 25% |
20% | 12% | 16~30 | 19% | 12% |
16% | 6% | 31~45 | 13% | 20% |
16% | 18% | 46~60 | 16% | 20% |
13% | 18% | 61~75 | 8% | 8% |
13% | 30% | 76~90 | 26% | 12% |