trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 11
-
0 Sút cầu môn 5
-
129 Tấn công 92
-
59 Tấn công nguy hiểm 35
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
6 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 6
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
677 Chuyền bóng 325
-
83% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 0
-
13 Tắc bóng 23
-
3 Cú rê bóng 10
-
29 Quả ném biên 21
-
13 Tắc bóng thành công 23
-
9 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 1
-
29 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
Maris G.

90'
89'

83'

83'

81'

81'

74'

73'

Rhodes J.
Caylon Vickers

73'
Lewis A.
Baccus K.

73'
66'

62'

Quinn S.
Blake-Tracey F.

56'
Bowery J.
Williams G.

46'
0Nghỉ1
Baccus K.

45'
Aden Flint
Hewitt E.

35'
9'





Đội hình
Mansfield Town 3-5-2
-
16.2Pym C.
-
226.9Blake-Tracey F.46.7Hewitt E.26.9Williams G.
-
37.2McLaughlin S.105.9Maris G.257.0Reed L.176.9Baccus K.76.9Akins L.
-
306.5Caylon Vickers116.4Evans W.
-
276.5Makama J.256.9Collins J.
-
27.2Darikwa T.87.2Bayliss T.187.0House B.77.4Hackett-Fairchild R.
-
147.3McGrandles C.
-
57.2Jackson A.158.6OConnor P.237.5Roughan S.
-
316.6Jeacock Z.
Lincoln City 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
14Aden Flint6.57.7Jefferies D.16
-
9Bowery J.6.47.4Clucas S.24
-
16Quinn S.6.46.3Ring E.12
-
8Lewis A.6.16.7Hamilton E.11
-
29Rhodes J.6.46.5Draper F.34
-
13Flinders S.George Wickens1
-
21Waine B.M.Kamara35
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.7 Phạt góc 3.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.5
-
12.5 Phạm lỗi 12.4
-
48.6% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 23% | 1~15 | 14% | 17% |
21% | 10% | 16~30 | 12% | 10% |
18% | 12% | 31~45 | 14% | 17% |
7% | 23% | 46~60 | 16% | 17% |
21% | 7% | 61~75 | 18% | 15% |
13% | 23% | 76~90 | 22% | 22% |