trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 0
-
117 Tấn công 81
-
65 Tấn công nguy hiểm 28
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
8 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
344 Chuyền bóng 438
-
78% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 2
-
48 Đánh đầu 23
-
28 Đánh đầu thành công 8
-
0 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 15
-
12 Cú rê bóng 2
-
23 Quả ném biên 22
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
4 Cắt bóng 4
-
2 Kiến tạo 0
-
31 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Rydel R.
Knoyle K.

85'
81'

81'

80'

Diamond J.
Olaofe I.

71'
Bate L.
Camps C.

71'
Hamilton M.
Collar W.

70'
66'

63'

51'

49'

46'

2Nghỉ0
Southam M.
ast: Wootton K.

34'
Collar W.
ast: Knoyle K.

25'




Đội hình
Stockport County 3-4-2-1
-
16.9Hinchliffe B.
-
157.8Pye E.167.5Connolly C.28.1Knoyle K.
-
36.9Touray I.87.2Camps C.268.1Norwood O.128.0Southam M.
-
97.0Olaofe I.146.9Collar W.
-
197.3Wootton K.
-
296.3Tola Showunmi
-
96.3Swan W.
-
226.3Ade Adeyemo126.5Camara P.196.3Kelly J.236.1Ibrahim B.146.4Hepburn-Murphy R.
-
306.1Radcliffe B.36.5Conroy D.56.7Barker C.
-
16.7Wollacott J.
Crawley Town 3-5-1-1
Cầu thủ dự bị
-
28Hamilton M.6.86.6Harry Forster7
-
4Bate L.7.46.7Darcy R.10
-
7Diamond J.6.86.5Anderson M.6
-
23Rydel R.6.66.5Roles J.11
-
34Addai C.6.5John-Jules T.45
-
27Bailey O.Sheik J.21
-
22Andresson B.Benjamin Tanimu17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 2.1
-
8.1 Bị sút cầu môn 14.4
-
3.7 Phạt góc 3.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
13.4 Phạm lỗi 10.4
-
51.7% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 28% | 1~15 | 11% | 10% |
17% | 21% | 16~30 | 7% | 20% |
19% | 13% | 31~45 | 21% | 10% |
9% | 7% | 46~60 | 16% | 21% |
15% | 15% | 61~75 | 16% | 14% |
19% | 13% | 76~90 | 23% | 21% |