trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
9 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 1
-
99 Tấn công 105
-
41 Tấn công nguy hiểm 34
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
241 Chuyền bóng 401
-
59% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
3 Việt vị 1
-
83 Đánh đầu 49
-
37 Đánh đầu thành công 29
-
1 Số lần cứu thua 8
-
17 Tắc bóng 29
-
9 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 20
-
17 Tắc bóng thành công 30
-
11 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
-
15 Chuyển dài 25
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Edmonds-Green R.
Edwards J.

90'
Docherty G.

88'
Kanu D.
Godden M.

78'
Aneke Ch.
Campbell T.

77'
77'

Anderson K.
Berry L.

65'
58'

58'

58'

46'

2Nghỉ0
Edwards J.

36'
Godden M.
ast: Campbell T.

13'
11'





Đội hình
Charlton Athletic 4-2-3-1
-
216.4Maynard-Brewer A.
-
168.0Edwards J.36.9Gillesphey M.58.1Jones L.27.8Ramsay K.
-
106.3Docherty G.66.9Coventry C.
-
76.3Campbell T.86.6Berry L.267.6Small T.
-
247.3Godden M.
-
186.3Martin C.
-
76.8Sinclair S.106.3Sotiriou R.286.6Shaqai Forde
-
296.4Lindsay J.86.7Ward G.
-
47.2Moore T.56.9Wilson J.176.9Connor Taylor65.9Mola C.
-
18.2Griffiths J.
Bristol Rovers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
18Anderson K.6.76.6Lino Sousa3
-
22Aneke Ch.7.36.5Hutchinson I.19
-
29Kanu D.6.26.8Sawyers R.14
-
23Edmonds-Green R.6.9ODonkor G.24
-
25Mannion W.6.6Thomas L.11
-
4Mitchell A.Matthew Hall35
-
11Leaburn M.Senior J.2
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 2.1
-
12.9 Bị sút cầu môn 16.8
-
4.8 Phạt góc 3
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
14.4 Phạm lỗi 9
-
48.6% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 3% | 13% |
12% | 8% | 16~30 | 12% | 17% |
10% | 22% | 31~45 | 18% | 18% |
10% | 22% | 46~60 | 24% | 13% |
14% | 14% | 61~75 | 18% | 20% |
36% | 20% | 76~90 | 18% | 15% |