trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 6
-
135 Tấn công 56
-
70 Tấn công nguy hiểm 29
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
9 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
438 Chuyền bóng 301
-
76% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
2 Việt vị 1
-
77 Đánh đầu 45
-
35 Đánh đầu thành công 28
-
4 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 26
-
15 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
-
33 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90+4'

90+1'

86'

81'

77'

Makama J.
Draper F.

74'
Ring E.
Darikwa T.

74'
Hamilton E.
McGrandles C.

63'
Hackett-Fairchild R.
Jefferies D.

63'
57'

52'

0Nghỉ1
Collins J.
House B.

40'
32'





Đội hình
Lincoln City 3-1-4-2
-
317.0Jeacock Z.
-
237.6Roughan S.156.6OConnor P.56.4Jackson A.
-
67.4Erhahon E.
-
166.7Jefferies D.87.1Bayliss T.146.5McGrandles C.26.5Darikwa T.
-
347.4Draper F.186.2House B.
-
147.2Bloxham T.116.7Fletcher A.
-
256.6Robert Apter86.7Morgan A.106.9Carey S.226.7Hamilton C.
-
246.8Odel Offiah208.8Casey O.127.7Baggott E.37.4Husband J.
-
307.4Harry Tyrer
Blackpool 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
25Collins J.7.36.8Gabriel J.4
-
11Hamilton E.6.96.5Beesley J.18
-
7Hackett-Fairchild R.6.6Onomah J.17
-
12Ring E.6.5O''Donnell R.1
-
27Makama J.6.8Coulson H.15
-
21Jamie PardingtonSilvera S.19
-
4Montsma L.Rhodes J.16
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
9.5 Bị sút cầu môn 11.5
-
4 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 1.3
-
13.4 Phạm lỗi 11.2
-
47.2% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 7% | 11% |
12% | 5% | 16~30 | 11% | 20% |
16% | 13% | 31~45 | 31% | 13% |
20% | 21% | 46~60 | 17% | 9% |
20% | 18% | 61~75 | 13% | 15% |
16% | 21% | 76~90 | 17% | 29% |