trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 68
-
49 Tấn công nguy hiểm 20
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
79% TL kiểm soát bóng(HT) 21%
-
556 Chuyền bóng 179
-
88% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
1 Việt vị 3
-
26 Đánh đầu 53
-
17 Đánh đầu thành công 23
-
3 Số lần cứu thua 3
-
8 Tắc bóng 23
-
5 Cú rê bóng 3
-
13 Quả ném biên 9
-
8 Tắc bóng thành công 23
-
6 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
-
8 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1
Chris Conn-Clarke
ast: Odoh A.

90+9'
Jadel Katongo

90+5'
Jadel Katongo
James Dornelly

83'
Jones R.J.
Bradley Ihionvien

83'
Chris Conn-Clarke
Hayes C.

82'
78'

78'

Susoho M.
Collins A.

73'
67'

66'

66'

2Nghỉ1
Kyprianou H.

45+2'
42'

Malik Mothersille
ast: Odoh A.

35'
14'

Edun T.

8'
1'





Đội hình
Peterborough United 4-2-3-1
-
317.1Steer J.
-
148.5Edun T.256.9Hughes S.56.4Wallin O.336.7James Dornelly
-
46.8Collins A.227.0Kyprianou H.
-
107.8Odoh A.77.7Malik Mothersille186.6Hayes C.
-
486.8Bradley Ihionvien
-
273.0Marquis J.96.7Lloyd G.
-
147.2Perry T.
-
26.5Hoole L.126.6Ojo F.156.6Gape D.37.2Benning M.
-
57.3Feeney M.66.8Feeney J.167.2Pierre A.
-
316.6Blackman J.
Shrewsbury Town 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
20Susoho M.6.46.6Gilliead A.17
-
9Chris Conn-Clarke7.56.5Shipley J.26
-
27Jadel Katongo6.66.9Biggins H.8
-
17Jones R.J.6.26.4Wheeler D.7
-
1Bilokapic N.6.7Oliver V.11
-
34Harley MillsYoung J.13
-
8Ryan De HavillandNurse G.23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
12.4 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.9 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
10.8 Phạm lỗi 13
-
52.2% TL kiểm soát bóng 38.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 13% | 16% |
15% | 16% | 16~30 | 20% | 7% |
16% | 16% | 31~45 | 6% | 14% |
18% | 12% | 46~60 | 16% | 23% |
20% | 14% | 61~75 | 20% | 21% |
20% | 22% | 76~90 | 23% | 16% |