trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
77 Tấn công 83
-
77 Tấn công nguy hiểm 46
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
16 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Số lần cứu thua 7
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Liam Henderson

75'
51'

1Nghỉ0
Mackie S.

19'
Spencer B.
ast: Stewart B.

6'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
7.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
8.2 Phạt góc 4.7
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
10 Phạm lỗi 9.2
-
53% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 11% | 12% |
15% | 14% | 16~30 | 11% | 12% |
18% | 23% | 31~45 | 13% | 17% |
23% | 8% | 46~60 | 22% | 15% |
7% | 17% | 61~75 | 19% | 25% |
20% | 20% | 76~90 | 22% | 17% |