trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
109 Tấn công 68
-
46 Tấn công nguy hiểm 40
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
12 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 7
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
396 Chuyền bóng 384
-
82% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Số lần cứu thua 5
-
6 Tắc bóng 5
-
7 Cú rê bóng 6
-
23 Quả ném biên 18
-
3 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Cắt bóng 7
-
25 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
90+4'

90+2'

90+2'

90'

Fede
Masca

84'
Ropero U.
Mateu M.

84'
84'

Camarasa V.
Diego Mendez Molero

73'
Bouzaidi S.
Llabres J.

73'
72'

72'

71'

Ortuno J.
Collado D.

63'
62'

51'

0Nghỉ1
42'

Mateu M.

36'




Đội hình
Eldense 4-4-2
-
1Martin D.
-
23Mateu M.5Pina26Barzic M.15Gamez F.
-
10Llabres J.28Diego Mendez Molero8Sergio Ortuno17Victor Garcia
-
25Collado D.16Masca
-
7Boye L.10Stoichkov
-
11Tsitaishvili G.6Hongla M.20Ruiz S.21Rebbach A.
-
2Sanchez R.16Lama M.24Loic Williams3Brau M.
-
1Zidane L.
Granada CF 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
21alex BernalSiren Balde30
-
7Bouzaidi S.Jozwiak K.18
-
6Camarasa V.Juanma Lendinez32
-
19FedeMarino D.25
-
13Mackay I.Martinez M.13
-
3Martos I.Neva C.15
-
14Monsalve N.Rubio M.4
-
11Ortuno J.Saenz P.22
-
2Parra R.Sanchez R.12
-
9Quintana NachoTrigueros M.23
-
18Ropero U.Villar G.8
-
24Timor D.Weissman S.9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
12.8 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.5 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 2.8
-
14.3 Phạm lỗi 15
-
43.4% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 4% | 10% |
21% | 13% | 16~30 | 20% | 22% |
15% | 28% | 31~45 | 18% | 15% |
18% | 13% | 46~60 | 20% | 17% |
9% | 17% | 61~75 | 8% | 10% |
24% | 21% | 76~90 | 27% | 22% |