trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
113 Tấn công 110
-
78 Tấn công nguy hiểm 81
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
8 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 4
-
21 Đá phạt trực tiếp 8
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
361 Chuyền bóng 368
-
4 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 5
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Cắt bóng 8
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Alexandru Daniel Jipa
ast: Saveljevs A.

87'
Turda G.
Alexandru Isfan

85'
80'

Tavares D.
ast: Dumitrascu D.

75'
Alexandru Daniel Jipa
Luca Mihai

72'
69'

69'

Saveljevs A.
Gheorghe I.

65'
59'

Alexandru Isfan
ast: Budescu C.

57'
46'

0Nghỉ0
Puerto I.

43'




Đội hình
Gloria Buzau 4-2-3-1
-
1Lazar D.
-
80Dumitrascu D.92Cestor M.3Puerto I.14Ciranni A.
-
8Albu D.4Luca Mihai
-
88Gheorghe I.20Tavares D.30Alexandru Isfan
-
10Budescu C.
-
11Jordan Gele
-
98Afalna C.77Aganovic A.7Vlasceanu L.
-
8Ionut Coada6Marius Paul Antoche
-
21Florinel Ibrian14Filip Blažek60Dmytro Pospelov29Serbanica D.
-
12Denis Rusu
FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
87DiegoBarbut C.23
-
21Alin DobrosavleviciIonut Dinu4
-
12Greab A.Dorobantu A.2
-
98Alexandru Daniel JipaIlie F.9
-
22Pirvulescu S.Stefan Krell1
-
39Railean D.Mihaita Lemnaru22
-
24Saveljevs A.Lupu M.16
-
11Tescan D. S.Purece F.30
-
5Turda G.Constantin Toma10
-
28VitoYusov D.18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
10.6 Bị sút cầu môn 17.6
-
3.9 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 1.8
-
11.7 Phạm lỗi 12.2
-
48.4% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 6% | 2% |
2% | 24% | 16~30 | 26% | 12% |
16% | 18% | 31~45 | 26% | 21% |
11% | 4% | 46~60 | 16% | 17% |
25% | 20% | 61~75 | 3% | 29% |
30% | 16% | 76~90 | 20% | 17% |