trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 7
-
12 Sút cầu môn 3
-
117 Tấn công 82
-
61 Tấn công nguy hiểm 25
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
12 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
554 Chuyền bóng 323
-
3 Số lần cứu thua 8
-
12 Tắc bóng 26
-
17 Cú rê bóng 6
-
9 Cắt bóng 13
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Edjouma M.
Birligea D.

84'
Radunovic R.

80'
69'

68'

Alhassan B.
Juri Cisotti

68'
Baluta A.
Tanase F.

68'
Chiriches V.
Sut A.

46'
Musi A.
Gheorghita A.

46'
46'

46'

46'

3Nghỉ0
Popescu M.
Bàn thắng bị từ chối

35'
Radunovic R.

28'
Birligea D.
ast: Radunovic R.

15'
Birligea D.
ast: Popescu M.

8'




Đội hình
Steaua Bucuresti 4-2-3-1
-
32Tarnovanu S.
-
2Cretu V.17Popescu M.5Dawa J.33Radunovic R.
-
8Sut A.31Juri Cisotti
-
77Gheorghita A.7Tanase F.15Stefanescu M.
-
92Birligea D.
-
12Babunski D.
-
7Omar El Sawy77Neskovic M.11Oberlin D.
-
5Sota Mino8Skorup D.
-
4Harut D.24Matej Simic82Ninaj B.3Stefan F.
-
31Szilard Gyenge
Sepsi Sf. Gheorghe 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
42Alhassan B.Marius Coman9
-
25Baluta A.Marian Liviu Draghiceanu20
-
21Chiriches V.Kallaku S.59
-
18Edjouma M.Mailat S.26
-
12Kiki D.Niczuly R.33
-
11Miculescu D.Nistor A.30
-
29Musi A.Darius Oroian17
-
30Siyabonga NgezamaSiger D.18
-
28Pantea A.Tamas M.44
-
90Stoian A.
-
22Toma M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 15.1
-
5.1 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 1.2
-
13.1 Phạm lỗi 12.3
-
54.2% TL kiểm soát bóng 40.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 14% | 13% |
14% | 10% | 16~30 | 19% | 13% |
18% | 13% | 31~45 | 11% | 17% |
18% | 23% | 46~60 | 14% | 8% |
18% | 10% | 61~75 | 19% | 15% |
18% | 26% | 76~90 | 21% | 24% |