trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 6
-
119 Tấn công 69
-
34 Tấn công nguy hiểm 40
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
15 Phạm lỗi 9
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
450 Chuyền bóng 486
-
83% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 4
-
17 Đánh đầu 27
-
4 Đánh đầu thành công 18
-
5 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 8
-
5 Số lần thay người 4
-
7 Cú rê bóng 7
-
16 Quả ném biên 17
-
16 Tắc bóng thành công 8
-
13 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
-
20 Chuyển dài 23
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
87'

87'

Ricci S.

84'
81'

80'

Sosa B.
Masina A.

76'
75'

Karamoh Y.
Vojvoda M.

75'
Nije E.
Sanabria A.

64'
Vlasic N.
Linetty K.

64'
Coco S.

56'
Lazaro V.
Pedersen M.

46'
0Nghỉ1
Pedersen M.

41'
Walukiewicz S.

39'
31'





Đội hình
Torino 3-5-2
-
327.6Milinkovic-Savic V.
-
56.9Masina A.236.2Coco S.46.3Walukiewicz S.
-
276.6Vojvoda M.666.3Gineitis G.776.0Linetty K.286.7Ricci S.165.7Pedersen M.
-
185.9Adams C.96.0Sanabria A.
-
216.7Politano M.116.6Lukaku R.777.4Kvaratskhelia K.
-
996.5Anguissa A. Z.686.3Lobotka S.88.0McTominay S.
-
226.9Di Lorenzo G.137.8Rrahmani A.47.2Buongiorno A.177.5Olivera M.
-
16.9Meret A.
Napoli 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
20Lazaro V.6.46.2Simeone G.18
-
24Sosa B.6.36.1Neres D.7
-
10Vlasic N.6.06.1Spinazzola L.37
-
7Karamoh Y.6.46.1Folorunsho M.90
-
92Nije E.5.9Ngonge C.26
-
13Maripan G.Juan Jesus5
-
21Ali DembeleRaspadori G.81
-
61Tameze A.Zerbin A.23
-
80Bianay Balcot C.Elia Caprile25
-
1Paleari A.Contini N.14
-
17Antonio DonnarummaR. Marin16
-
Gilmour B.6
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.8 Mất bàn 0.5
-
13.5 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
2.2 Thẻ vàng 1
-
12.5 Phạm lỗi 11.2
-
48.9% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 13% | 18% |
4% | 16% | 16~30 | 15% | 12% |
21% | 16% | 31~45 | 13% | 21% |
21% | 18% | 46~60 | 13% | 9% |
14% | 18% | 61~75 | 25% | 12% |
26% | 20% | 76~90 | 17% | 25% |