trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 4
-
8 Sút cầu môn 0
-
87 Tấn công 120
-
41 Tấn công nguy hiểm 31
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
10 Phạm lỗi 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 2
-
3 Đá phạt trực tiếp 10
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
429 Chuyền bóng 461
-
83% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 49
-
22 Đánh đầu thành công 20
-
0 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 10
-
24 Quả ném biên 22
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
2 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
-
26 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
87'

87'

Kahveci I. C.
Tadic D.

86'
Djiku A.
Muldur M.

86'
Tosun C.
Dzeko E.

80'
Amrabat S.
Szymanski S.

80'
72'

72'

Talisca A.
En Nesyri Y.

69'
64'

3Nghỉ0
En Nesyri Y.

30'
Tadic D.
ast: Soyuncu C.

26'
Muldur M.
ast: Szymanski S.

9'




Đội hình
Fenerbahce 3-4-1-2
-
16.6Egribayat I.
-
48.1Soyuncu C.377.1Skriniar M.168.5Muldur M.
-
187.1Kostic F.537.6Szymanski S.137.0Fred707.2Aydin O.
-
107.5Tadic D.
-
97.1Dzeko E.197.8En Nesyri Y.
-
815.8Samudio B.105.8Larsson S.226.4van de Streek S.
-
56.1S.Dikmen66.0Rakip E.86.6Safuri R.
-
76.2Balci B.896.1Sari V.26.5Thalisson Kelven116.1Vural G.
-
136.8Piric K.
Antalyaspor 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
94Talisca A.6.05.9Gaich A.9
-
6Djiku A.6.06.0Djenepo M.12
-
34Amrabat S.6.16.2Dursun A.77
-
17Kahveci I. C.6.16.4Petrusenko O.16
-
23Tosun C.5.96.0Townsend A.25
-
40Livakovic D.Abdullah Yigiter21
-
97Saint-Maximin A.Uzunhan E.14
-
8Yandas M. H.Gerxhaliu A.4
-
7Kapacak B.Urkmez H.29
-
95Akcicek Y.Topdemir B.33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.7
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.3 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
13.1 Phạm lỗi 15.1
-
49.6% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 9% | 15% |
18% | 15% | 16~30 | 11% | 19% |
14% | 18% | 31~45 | 19% | 20% |
13% | 18% | 46~60 | 16% | 12% |
18% | 15% | 61~75 | 19% | 14% |
22% | 15% | 76~90 | 23% | 17% |