trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 5
-
58 Tấn công 75
-
36 Tấn công nguy hiểm 43
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
4 Thẻ vàng 4
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
4 Số lần cứu thua 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Cullinane-Liburd J.
ast: Tom Tonks

90'
82'

79'

69'

Daniel Creaney

62'
Cullinane-Liburd J.

62'
Ben Crompton

59'
0Nghỉ1
41'

Tom Tonks

37'
17'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2.9
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.5 Phạt góc 5.3
-
1.5 Thẻ vàng 1.5
-
15.5 Phạm lỗi 0
-
46.1% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 13% | 15% |
2% | 8% | 16~30 | 9% | 12% |
25% | 12% | 31~45 | 13% | 25% |
14% | 16% | 46~60 | 10% | 12% |
4% | 23% | 61~75 | 24% | 15% |
42% | 25% | 76~90 | 27% | 17% |