trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 5
-
71 Tấn công 121
-
50 Tấn công nguy hiểm 52
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
3 Số lần cứu thua 5
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1
Teale C.

89'
Hazel J.

86'
83'

Knowles J.

66'
Gale J.

65'
62'

1Nghỉ1
Teale C.
ast: Mills Z.

28'
Frankie Maguire

16'
7'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 1
-
9.4 Bị sút cầu môn 7.8
-
5.6 Phạt góc 5.6
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
48.3% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 15% | 1~15 | 11% | 18% |
6% | 19% | 16~30 | 12% | 12% |
21% | 13% | 31~45 | 15% | 21% |
3% | 11% | 46~60 | 7% | 12% |
21% | 23% | 61~75 | 20% | 18% |
25% | 15% | 76~90 | 31% | 18% |