trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 3
-
95 Tấn công 97
-
50 Tấn công nguy hiểm 52
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
5 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
90'

88'

Munaretto A.

87'
Kevin Biondi

79'
Marco Firenze

75'
72'

Regonesi I.

70'
59'

0Nghỉ0
Sinani I.

41'
31'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
13.6 Bị sút cầu môn 7.3
-
4 Phạt góc 4.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
48.1% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 23% | 1~15 | 21% | 15% |
10% | 2% | 16~30 | 9% | 15% |
6% | 14% | 31~45 | 12% | 15% |
3% | 12% | 46~60 | 9% | 18% |
13% | 21% | 61~75 | 19% | 18% |
37% | 25% | 76~90 | 26% | 18% |